Cách Nhập Ký Hiệu Tiền Tệ? Bảng Ký Hiệu Tiền Tệ Chi Tiết Của Các Quốc Gia Như Ký Hiệu Đồng Đô La Mỹ, Đồng Euro, Và Nhiều Biểu Tượng Tiền Tệ Khác
Dù bạn đang thực hiện giao dịch quốc tế, thanh toán xuyên biên giới hay muốn đầu tư vào thị trường ngoại hối, bạn không thể tránh khỏi việc đụng phải các ký hiệu tiền tệ đến từ rất nhiều quốc gia trên thế giới. Hiểu và sử dụng đúng cách các biểu tượng tiền tệ của các quốc gia là điều cực kỳ quan trọng nếu muốn giao dịch quốc tế.
Bài viết này sẽ thông qua việc giới thiệu rõ ràng và dễ hiểu về các biểu tượng tiền tệ, ký hiệu tiền tệ của các quốc gia khác nhau và cách để sử dụng chúng. Thành thạo việc sử dụng các ký hiệu tiền tệ sẽ giúp bạn thực hiện giao dịch ngoại hối và đầu tư quốc tế một cách dễ dàng, hiệu quả hơn đáng kể.
1. Ký hiệu tiền tệ là gì? Ký hiệu tiền tệ có ý nghĩa gì?
Ký hiệu tiền tệ, hay biểu tượng tiền tệ hiểu đơn giản là các ký hiệu, biểu tượng hình ảnh, chữ viết thường được sử dụng như một ký hiệu viết tắt cho tên đơn vị tiền tệ đó. Những ký hiệu này xuất hiện ở mọi nơi, từ giá cả sản phẩm tại siêu thị cho đến cả các hoạt động giao dịch tiền tệ trên thị trường ngoại hối quốc tế. Không chỉ thế, biểu tượng tiền tệ, ký hiệu tiền tệ còn được sử dụng thường xuyên để xác định, phân biệt tiền tệ của các quốc gia và vùng lãnh thổ khác nhau. Và những ký hiệu tiền tệ này thậm chí còn có thể đại diện cho sức mạnh kinh tế và vị thế quốc tế của quốc gia đó. Ví dụ, chỉ cần thấy ký hiệu USD trên một sản phẩm là mọi người đã có cái nhìn khác hẳn về chất lượng, mức độ uy tín của sản phẩm đó rồi.
Các ký hiệu tiền tệ không chỉ được sử dụng trong giao dịch tài chính và hồ sơ kế toán mà nó còn có ảnh hưởng sâu sắc đến thị trường ngoại hối. Việc sử dụng đúng ký hiệu tiền tệ có thể giúp các nhà đầu tư nhận biết và theo dõi nhanh chóng giá trị và xu hướng biến động của các loại tiền tệ khác nhau trên thị trường tài chính. Ví dụ, khi chúng ta thấy biểu tượng của đồng Euro (€), chúng ta biết đó là thứ có liên quan đến tiền tệ của khu vực Euro, và các cặp tiền tệ liên quan đến Euro như Euro/Đô la Mỹ (EUR/USD), Euro/Yên Nhật (EUR/JPY) và nhiều cặp tiền tệ phổ biến khác.
Việc sử dụng các ký hiệu tiền tệ giúp tiết kiệm rất nhiều thời gian trong việc viết lách, và là một cách hiệu quả để nhanh chóng nhận biết đó là loại tiền tệ của quốc gia nào. Ví dụ, viết "$40" sẽ dễ dàng và nhanh hơn nhiều việc viết "40 đô la Mỹ". Tất nhiên, tùy mỗi ngữ cảnh và tình huống mà chúng ta sẽ sử dụng ký hiệu tiền tệ hay viết rõ đơn vị tiền tệ của quốc gia đó ra.
2. Bảng thống kê các ký hiệu tiền tệ của các loại tiền tệ hàng đầu thế giới như Đô la Mỹ, Euro, Yên Nhật, Nhân dân tệ và nhiều loại tiền tệ khác
Lục địa | Quốc gia | Loại tiền tệ | Mã tiền tệ | Ký hiệu tiền tệ |
Châu Mỹ | Hoa Kỳ | Đô la Mỹ | USD | $ |
Canada | Đô la Canada | CAD | $ | |
Brazil | Real Brazil | BRL | R$ | |
Châu Á | Trung Quốc | Nhân dân tệ | CNY | ¥/元 |
Đài Loan | Đô la Đài Loan | TWD | NT$ | |
Hồng Kông | Đô la Hồng Kông | HKD | $ / HK$ / | |
Nhật Bản | Yên Nhật | JPY | ¥ | |
Singapore | Đô la Singapore | SGD | $ | |
Hàn Quốc | Won Hàn Quốc | KRW | ₩ | |
Ấn Độ | Rupee Ấn Độ | INR | ₹ | |
Indonesia | Rupiah Indonesia | IDR | Rp | |
Malaysia | Ringgit Malaysia | MYR | RM | |
Philippines | Peso Philippines | PHP | ₱ | |
Thái Lan | Baht Thái Lan | THB | ฿ | |
Việt Nam | Việt Nam Đồng | VND | đ | |
Châu Úc | Úc | Đô la Úc | AUD | $ |
New Zealand | Đô la New Zealand | NZD | $ | |
Châu Âu | Anh | Bảng Anh | GBP | £ |
Khu vực Euro | Euro | EUR | € | |
Nga | Rúp Nga | RUB | ₽ | |
Ukraine | Hryvnia Ukraine | UAH | ₴ | |
Thổ Nhĩ Kỳ | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | TRY | ₺ | |
Trung Đông và Châu Phi | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | Dirham UAE | AED | د.إ |
Israel | Xekel mới | ILS | ₪ | |
Nigeria | Naira Nigeria | NGN | ₦ | |
Kenya | Shilling Kenya | KES | Ksh | |
Nam Phi | Rand Nam Phi | ZAR | R |
【Nguồn: Transferwise】
3. Các biểu tượng, ký hiệu tiền tệ thường gây nhầm lẫn
● Ký hiệu tiền tệ ¥: Ký hiệu ¥ thường được sử dụng tại Nhật Bản để biểu thị cho đồng Yên Nhật (JPY). Nhưng tại một số quốc gia khác, nó cũng được sử dụng cho các đồng tiền tệ địa phương. Ví dụ, biểu tượng ¥ cũng là biểu tượng tiền tệ của Trung Quốc, đại diện cho đồng Nhân dân tệ (CNY). Vì vậy, để phân biệt và tránh nhầm lẫn hai ký hiệu tiền tệ của hai quốc gia này, bạn có thể viết CNY¥100 để chỉ "100 Nhân dân tệ", và viết JPY¥100 để chỉ "100 Yên Nhật".
● Ký hiệu tiền tệ $: Thường khi thấy ký hiệu $ bạn sẽ nghĩ ngay đến Đồng đô la Mỹ đúng chứ. Tuy nhiên, ký hiệu $ hiện đang được sử dụng làm biểu tượng tiền tệ ở hơn 30 quốc gia trên thế giới, trong đó có một số loại tiền tệ nổi bật hay được sử dụng mà bạn rất nên chú ý trong giao dịch quốc tế:
Tiền tệ | Cách đọc | Biểu tượng tiền tệ phân biệt |
Đô la Mỹ | United States Dollar | US$ |
Đô la Đài Loan | New Taiwan Dollar | NT$ |
Đô la Canada | Canadian Dollar | C$ |
Real Brazil | Brazilian real | R$ |
Đô la Hồng Kông | Hong Kong Dollar | HK$ |
Đô la Singapore | Singapore Dollar | S$ |
Đô la Úc | Australian Dollar | A$ |
Đô la New Zealand | New Zealand Dollar | NZ$ |
● Ký hiệu ฿: Ký hiệu "฿" thường được sử dụng trong thị trường ngoại hối để biểu thị đơn vị tiền tệ của Thái Lan, hay còn được gọi là đồng "Baht Thái". Bên cạnh đó, trong khi trong thị trường tiền điện tử, biểu tượng "฿" cũng chính là ký hiệu viết tắt cho đồng tiền điện tử số một thế giới "Bitcoin" (mã giao dịch BTC).
4. Cách nhập các ký hiệu tiền tệ trên bàn phím
Làm thế nào để nhanh chóng nhập các ký hiệu tiền tệ này trên bàn phím? Dưới đây là một số phím tắt để giúp bạn có thể nhập các ký hiệu tiền tệ của các quốc gia một cách chính xác, nhanh chóng và hiệu quả nhất:
Tiền tệ | Mã tiền tệ | Biểu tượng tiền tệ | Cách nhập nhanh ký hiệu tiền tệ trên Mac | Cách nhập nhanh ký hiệu tiền tệ trên hệ điều hành Windows |
Euro | EUR | € | Shift + Option + 2 | Alt + E |
Bảng Anh | GBP | £ | Option + 3 | Alt + L |
Đô la Mỹ | USD | $ | Shift + 4 | Shift + 4 |
Yên Nhật | JPY | ¥ | Option + Y | (Tùy layout bàn phím) |
5. Ý nghĩa của bảng giá tiền tệ ngoại hối là gì?
Về cơ bản, mỗi ký hiệu tiền tệ đều đại diện cho một đồng tiền tệ duy nhất (nếu có trường hợp giống sẽ có thêm quy tắc ký hiệu để phân biệt). Ví dụ ký hiệu của đô la Mỹ ($) đại diện cho đồng đô la Mỹ, biểu tượng của Euro (€) đại diện cho Euro, và biểu tượng của nhân dân tệ (¥) đại diện cho đồng nhân dân tệ. Chúng được sử dụng để đánh dấu đơn vị tiền tệ cụ thể và được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động giao dịch tài chính, kế toán cũng như trong cuộc sống hàng ngày.
Trong khi đó, bảng giá tiền tệ ngoại hối hiểu đơn giản là bảng thống kê tỷ lệ trao đổi giữa hai đồng tiền khác nhau. Các giao dịch trên thị trường ngoại hối về cơ bản được thực hiện dưới dạng trao đổi một đồng tiền lấy một đồng tiền khác. Ví dụ, cặp giao dịch EUR/USD đại diện cho tỷ giá đổi Euro sang đô la Mỹ, cặp GBP/JPY đại diện cho tỷ giá đổi bảng Anh sang yên Nhật. Trong thị trường ngoại hối, các nhà đầu tư đều có gắng mua hoặc bán các cặp tiền tệ tốt nhất để tìm kiếm lợi nhuận thông qua chênh lệch giá.
Biến động tỷ giá EUR/USD trong một năm qua | Nguồn: TradingView
Tóm lại, biểu tượng, ký hiệu của một đồng tiền duy nhất đại diện cho đồng tiền cụ thể, trong khi bảng giá tiền tệ ngoại hối đề cập đến tỷ lệ trao đổi giữa hai đồng tiền khác nhau, được sử dụng chủ yếu trong giao dịch ngoại hối và phân tích tỷ giá hối đoái.
Để hiểu rõ hơn, hãy cùng phân tích xem thử cặp giao dịch USD/GBP (một trong các ký hiệu hay được sử dụng trong bảng giá tiền tệ ngoại hối) có khác biệt gì với biểu tượng tiền tệ đơn lẻ nhé.
USD/GBP như có thể thấy là một cặp tiền tệ. Ý nghĩa của cặp tiền tệ này là tỷ giá giữa đồng đô la Mỹ (USD) đối với đồng bảng Anh (GBP), tức là một đô la Mỹ sẽ tương đương bao nhiêu bảng Anh. Ký hiệu tiền tệ phía trước là USD được gọi là đơn vị tiền tệ cơ bản, còn ký hiệu tiền tệ đứng phía sau là GBP sẽ được gọi là tiền tệ gốc, hoặc tiền tệ tương đối.
6. Kết luận
Hy vọng qua bài viết này bạn đã nắm được đầy đủ các kiến thức quan trọng cần biết về ký hiệu tiền tệ, khái niệm ký hiệu tiền tệ là gì, chúng có ý nghĩa ra sao, làm sao để phân biệt các ký hiệu tiền tệ phổ biến. Việc nắm chắc các ký hiệu tiền tệ này chắc chắn sẽ giúp ích rất nhiều trong các hoạt động giao dịch tài chính quốc tế, tự tin hơn trong các hoạt động sử dụng ngoại tệ, hay cả các hoạt động trong cuộc sống hàng ngày như mua bán, giao dịch hàng hóa. Đây sẽ là một bước đệm quan trọng trong hành trình đạt được tự do tài chính của bạn.
Tiền tệ là gì?
Bản chất của tiền tệ là gì?
Ký hiệu tiền tệ của tiền tệ Việt Nam là gì?
Các ký hiệu tiền tệ quốc tế do ai quy định?
Ký hiệu tiền tệ có vai trò gì trong thị trường ngoại hối?
! Cảnh báo rủi ro: Xin lưu ý rằng bất cứ hình thức đầu tư nào đều liên quan đến rủi ro, bao gồm rủi ro mất một phần hoặc toàn bộ vốn đầu tư.
Trước khi đưa ra quyết định giao dịch, bạn cần trang bị đầy đủ kiến thức cơ bản, nắm đầy đủ thông tin về xu hướng thị trường, biết rõ về rủi ro và chi phí tiềm ẩn, thận trọng cân nhắc đối tượng đầu tư, mức độ kinh nghiệm, khẩu vị rủi ro và xin tư vấn chuyên môn nếu cần.
Ngoài ra, nội dung của bài viết này chỉ là ý kiến cá nhân của tác giả, không nhất thiết có ý nghĩa tư vấn đầu tư. Nội dung của bài viết này chỉ mang tính tham khảo và độc giả không nên sử dụng bài viết này như bất kỳ cơ sở đầu tư nào.
Nhà đầu tư không nên sử dụng thông tin này để thay thế phán quyết độc lập hoặc chỉ đưa ra quyết định dựa trên thông tin này. Nó không cấu thành bất kỳ hoạt động giao dịch nào và cũng không đảm bảo bất kỳ lợi nhuận nào trong giao dịch.
Nếu bạn có thắc mắc gì về số liệu, thông tin, phần nội dung liên quan đến Mitrade trong bài, vui lòng liên hệ chúng tôi qua email:. Nhóm Mitrade sẽ kiểm duyệt lại nội dung một cách kỹ lưỡng để tiếp tục nâng cao chất lượng của bài viết.