Cặp USD/JPY di chuyển cao hơn đến gần 149,00 trong phiên giao dịch Bắc Mỹ vào thứ Hai. Cặp này tăng khi đồng yên Nhật (JPY) hoạt động kém trong bối cảnh tâm lý thị trường vui vẻ. Sự hấp dẫn của các tài sản rủi ro đã cải thiện trong bối cảnh lạc quan về các cuộc đàm phán hòa bình giữa Mỹ và Nga vào thứ Ba.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đồng Euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.22% | -0.24% | 0.03% | -0.41% | -0.42% | -0.93% | -0.34% | |
EUR | 0.22% | -0.13% | -0.16% | -0.18% | -0.33% | -0.72% | -0.14% | |
GBP | 0.24% | 0.13% | 0.29% | -0.26% | -0.22% | -0.60% | -0.08% | |
JPY | -0.03% | 0.16% | -0.29% | -0.43% | -0.66% | -0.90% | -0.49% | |
CAD | 0.41% | 0.18% | 0.26% | 0.43% | -0.22% | -0.52% | -0.48% | |
AUD | 0.42% | 0.33% | 0.22% | 0.66% | 0.22% | -0.36% | 0.23% | |
NZD | 0.93% | 0.72% | 0.60% | 0.90% | 0.52% | 0.36% | 0.58% | |
CHF | 0.34% | 0.14% | 0.08% | 0.49% | 0.48% | -0.23% | -0.58% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Trước đó trong ngày, các quan chức Nhà Trắng xác nhận rằng Tổng thống Mỹ Donald Trump sẽ nói chuyện với nhà lãnh đạo Nga Vladimir Putin về hòa bình ở Ukraine. Tuần trước, Ukraine đã đồng ý với kế hoạch ngừng bắn 30 ngày sau các cuộc đàm phán với các quan chức Mỹ tại Ả Rập Saudi. Một kết thúc cho cuộc chiến kéo dài ba năm ở Ukraine sẽ khôi phục các vấn đề chuỗi cung ứng. Kịch bản như vậy sẽ có lợi cho tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
Ở mặt trận trong nước, yếu tố chính tác động đến đồng yên Nhật là quyết định chính sách tiền tệ của Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) và dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng quốc gia (CPI) cho tháng 2, dự kiến sẽ công bố vào thứ Tư và thứ Sáu, tương ứng.
Mặc dù các nhà đầu tư đã củng cố đồng đô la Mỹ so với đồng yên nhưng nó đang hoạt động kém hơn so với các đồng tiền khác trong bối cảnh lo ngại rằng chương trình thuế quan của Tổng thống Mỹ Trump sẽ làm chậm tăng trưởng kinh tế.
Chỉ số tâm lý người tiêu dùng Michigan sơ bộ đã giảm mạnh xuống 57,9 trong tháng 3 từ mức 64,7 trong tháng 2.
Trong tuần này, các nhà đầu tư sẽ chú ý đến quyết định chính sách lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed), dự kiến sẽ được công bố vào thứ Tư.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.