USD/CAD kéo dài mức lỗ trong phiên thứ ba liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,4030 trong giờ châu Á vào thứ Năm. Thiết lập kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày phản ánh một xu hướng tăng giá liên tục, với cặp tiền này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng dần của nó.
Cặp USD/CAD giữ trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 50 ngày đang tăng ở mức 1,3990, trong khi đường EMA chín ngày ở mức 1,4059 hạn chế đà tăng. Điều này giữ cho xu hướng tổng thể được hỗ trợ bởi đường trung bình trung hạn, nhưng động lực ngắn hạn bị hạn chế dưới chỉ số ngắn hạn.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày ở mức 49,00 (trung lập) đã giảm từ các mức trước đó, báo hiệu một đà tăng đang suy yếu. RSI gần đường giữa củng cố một bối cảnh cân bằng, vì vậy một động thái quyết định qua bất kỳ đường trung bình nào sẽ cần thiết để xác định hướng đi.
Cặp USD/CAD có thể tìm thấy mức kháng cự ngay lập tức tại đường EMA chín ngày ở mức 1,4059. Một sự phá vỡ trên mức này sẽ cải thiện động lực giá ngắn hạn và dẫn cặp này kiểm tra mức cao nhất trong bảy tháng là 1,4140, đạt được vào ngày 5 tháng 11. Những bước tiến tiếp theo trên mức này sẽ hỗ trợ cặp này khám phá khu vực quanh ranh giới trên của kênh tăng dần ở mức 1,4240.
Mặt khác, mức hỗ trợ ban đầu xuất hiện tại ranh giới dưới của kênh tăng dần quanh mức 1,4020, theo sau là mức tâm lý 1,4000 và đường EMA 50 ngày ở mức 1,3990. Một sự phá vỡ dưới vùng hỗ trợ hợp lưu này sẽ làm yếu đi xu hướng tăng và tạo áp lực giảm đối với cặp USD/CAD để điều chỉnh khu vực quanh mức thấp nhất trong bốn tháng là 1,3721.
(Phân tích kỹ thuật của câu chuyện này được viết với sự trợ giúp của một công cụ AI)

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.09% | -0.20% | -0.36% | -0.07% | -0.27% | -0.58% | -0.12% | |
| EUR | 0.09% | -0.11% | -0.27% | 0.02% | -0.18% | -0.49% | -0.03% | |
| GBP | 0.20% | 0.11% | -0.17% | 0.13% | -0.09% | -0.39% | 0.08% | |
| JPY | 0.36% | 0.27% | 0.17% | 0.27% | 0.09% | -0.25% | 0.24% | |
| CAD | 0.07% | -0.02% | -0.13% | -0.27% | -0.18% | -0.49% | -0.05% | |
| AUD | 0.27% | 0.18% | 0.09% | -0.09% | 0.18% | -0.31% | 0.15% | |
| NZD | 0.58% | 0.49% | 0.39% | 0.25% | 0.49% | 0.31% | 0.46% | |
| CHF | 0.12% | 0.03% | -0.08% | -0.24% | 0.05% | -0.15% | -0.46% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).