USD/JPY thực hiện một cú quay đầu và giảm hơn 0,54% vào thứ Ba khi các nhà đầu tư ngày càng tự tin rằng Cục Dự trữ Liên bang sẽ cắt giảm lãi suất trong cuộc họp tháng 12, sau báo cáo lạm phát yếu của Mỹ, cùng với doanh số bán lẻ thấp hơn mong đợi. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền này giao dịch ở mức 155,98, dưới mức 156,00 lần đầu tiên trong bốn ngày.
USD/JPY có xu hướng tăng, nhưng tại thời điểm viết bài đang kiểm tra mức kháng cự trước đây đã chuyển thành hỗ trợ, mức cao ngày 10 tháng 2 ở 155,88. Tuy nhiên, cặp tiền này tiếp tục ghi nhận các chuỗi mức cao hơn và thấp hơn, cho thấy phe đầu cơ giá lên đang chiếm ưu thế. Thêm vào đó, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) mặc dù có xu hướng giảm nhưng vẫn ở trong vùng tích cực.
Trong ngắn hạn, nếu USD/JPY giảm xuống dưới 155,50, điều này sẽ mở ra con đường để kiểm tra mốc 155,00, tiếp theo là mức 154,00 và mức thấp hàng ngày ngày 14 tháng 11 là 153,62. Nếu vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là đường SMA 50 ngày ở mức 152,02.
Ngược lại, nếu USD/JPY vượt qua 156,00, mức kháng cự tiếp theo sẽ là mức cao của tháng 11 ở 157,89, trước mức đỉnh hàng năm 158,88.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.46% | -0.53% | -0.36% | -0.02% | -0.13% | -0.16% | -0.15% | |
| EUR | 0.46% | -0.07% | 0.11% | 0.44% | 0.32% | 0.36% | 0.32% | |
| GBP | 0.53% | 0.07% | 0.16% | 0.52% | 0.39% | 0.42% | 0.39% | |
| JPY | 0.36% | -0.11% | -0.16% | 0.34% | 0.15% | 0.07% | 0.19% | |
| CAD | 0.02% | -0.44% | -0.52% | -0.34% | -0.12% | -0.12% | -0.13% | |
| AUD | 0.13% | -0.32% | -0.39% | -0.15% | 0.12% | 0.00% | 0.02% | |
| NZD | 0.16% | -0.36% | -0.42% | -0.07% | 0.12% | -0.01% | -0.00% | |
| CHF | 0.15% | -0.32% | -0.39% | -0.19% | 0.13% | -0.02% | 0.00% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).