Đồng đô la Úc (AUD) gia tăng mức tăng so với đô la Mỹ (USD) trong phiên giao dịch thứ hai liên tiếp vào thứ Hai khi khẩu vị rủi ro tổng thể của thị trường được cải thiện, mặc dù kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang giảm dần. Trong khi đó, các nhà đầu tư háo hức chờ đợi báo cáo Chỉ số giá tiêu dùng hàng tháng của Úc vào thứ Tư, nhằm tìm kiếm thông tin chi tiết về quỹ đạo của chính sách tiền tệ trong nước.
Đồng đô la Úc có thể tăng giá khi biên bản cuộc họp mới nhất của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) cho thấy rằng hội đồng quản trị cảm thấy khó dự đoán những thay đổi trong tương lai của tỷ giá tiền mặt, đồng thời thừa nhận rằng dữ liệu gần đây làm tăng khả năng lạm phát duy trì trên mức mục tiêu 2-3% trong thời gian dài.
Đồng đô la Mỹ (USD) suy yếu sau khi công bố Kỳ vọng lạm phát tiêu dùng trong 5 năm của Đại học Michigan cho tháng 5 vào thứ Sáu. Nó giảm nhẹ xuống 3,0%, dưới mức dự báo 3,1%. Bất chấp việc điều chỉnh tăng Chỉ số tâm lý người tiêu dùng lên 69,1 từ mức đọc sơ bộ là 67,4, nó vẫn đánh dấu mức thấp nhất trong sáu tháng. Những số liệu này có thể góp phần củng cố tâm lý của các nhà đầu tư về khả năng cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang.
Theo CME FedWatch Tool, xác suất Cục Dự trữ Liên bang thực hiện cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào tháng 9 đã giảm xuống 44,9% từ mức 49,0% một tuần trước đó. Điều đáng chú ý là thị trường Mỹ sẽ đóng cửa do nghỉ lễ Ngày Tưởng niệm vào thứ Hai.
Đồng đô la Úc giao dịch quanh mức 0,6630 vào thứ Hai. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được đặt ở vị trí cao hơn mức 50 một chút, cho thấy xu hướng tăng. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp AUD/USD đang kiểm tra ranh giới dưới của mô hình nêm tăng. Việc quay trở lại mô hình nêm sẽ gợi ý sự củng cố của xu hướng tăng giá.
Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày tại 0,6634 và ranh giới phía dưới của mô hình nêm tăng đóng vai trò là mức kháng cự ngay lập tức. Một bước đột phá trên mức này có thể khiến cặp AUD/USD kiểm tra mức cao nhất trong 4 tháng là 0,6714, tiếp theo là giới hạn trên của mô hình tam giác tăng dần khoảng 0,6730.
Mặt khác, mức tâm lý 0,6600 có thể đóng vai trò là mức hỗ trợ chính, tiếp theo là mức chính là 0,6550. Một đợt giảm giá tiếp theo có thể gây áp lực giảm giá lên cặp AUD/USD, có khả năng đẩy nó về vùng hỗ trợ thoái lui ở mức 0,6470.
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đồng đô la Úc mạnh nhất so với đồng đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | -0.05% | -0.05% | -0.02% | -0.15% | -0.07% | -0.09% | 0.00% | |
EUR | 0.03% | -0.02% | 0.01% | -0.13% | -0.04% | -0.06% | 0.03% | |
GBP | 0.06% | 0.02% | 0.03% | -0.11% | -0.02% | -0.04% | 0.05% | |
CAD | 0.03% | -0.02% | -0.03% | -0.13% | -0.04% | -0.09% | 0.01% | |
AUD | 0.17% | 0.13% | 0.11% | 0.13% | 0.09% | 0.07% | 0.15% | |
JPY | 0.07% | 0.02% | 0.02% | 0.03% | -0.12% | -0.01% | 0.06% | |
NZD | 0.09% | 0.04% | 0.04% | 0.07% | -0.06% | 0.03% | 0.08% | |
CHF | 0.00% | -0.04% | -0.04% | -0.02% | -0.15% | -0.06% | -0.09% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).