Chỉ số Đô la Mỹ (DXY) giữ vững vị thế vào thứ Hai, giao dịch trên mức 99,00 trong giờ giao dịch của Mỹ khi những người tham gia thị trường chờ đợi quyết định lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) và công bố Tóm tắt Dự báo Kinh tế mới (SEP).
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.07% | 0.09% | 0.30% | 0.16% | 0.26% | 0.01% | 0.32% | |
| EUR | -0.07% | 0.02% | 0.22% | 0.10% | 0.19% | -0.06% | 0.25% | |
| GBP | -0.09% | -0.02% | 0.21% | 0.07% | 0.17% | -0.07% | 0.23% | |
| JPY | -0.30% | -0.22% | -0.21% | -0.14% | -0.04% | -0.27% | 0.02% | |
| CAD | -0.16% | -0.10% | -0.07% | 0.14% | 0.10% | -0.16% | 0.16% | |
| AUD | -0.26% | -0.19% | -0.17% | 0.04% | -0.10% | -0.25% | 0.06% | |
| NZD | -0.01% | 0.06% | 0.07% | 0.27% | 0.16% | 0.25% | 0.30% | |
| CHF | -0.32% | -0.25% | -0.23% | -0.02% | -0.16% | -0.06% | -0.30% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).
EUR/USD mất thêm động lực, giảm xuống mức thấp nhất trong ba ngày là 1,1616 và hiện đang giao dịch gần 1,1630 trong bối cảnh tâm lý ngại rủi ro đang kéo dài. Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (US Fed) dự kiến sẽ cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản trong cuộc họp tháng 12.
GBP/USD chịu áp lực, phá vỡ dưới mức 1,3320, khi các nhà đầu tư đi vào trạng thái thanh khoản trước quyết định lãi suất của Fed.
USD/JPY đang xây dựng một đợt tăng, vượt qua vùng giá 155,80, với ít biến động trước quyết định lãi suất của Fed vào thứ Tư và bài phát biểu của Thống đốc Ngân hàng Nhật Bản Kazuo Ueda vào thứ Ba.
AUD/USD giảm xuống vùng giá 0,6630, sau khi quay lại mức cao nhất trong nhiều tuần được ghi nhận vào thứ Sáu tuần trước ở mức 0,6649, trước thông báo chính sách tiền tệ của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA). RBA dự kiến sẽ giữ nguyên Lãi suất Tiền mặt Chính thức (OCR) ở mức 3,6%.
Vàng đang duy trì ở mức quen thuộc khoảng 4200$ trong bốn ngày liên tiếp, giữ thái độ chờ đợi trước quyết định chính sách tiền tệ của Fed.
Mỹ cũng sẽ công bố các số liệu việc làm trong suốt tuần. Trung bình bốn tuần thay đổi việc làm của ADP và Cơ hội việc làm Jolts cho tháng Chín và tháng Mười sẽ được công bố vào thứ Ba.
Chính sách tiền tệ tại Hoa Kỳ được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được các mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, làm tăng chi phí đi vay trên toàn bộ nền kinh tế. Điều này dẫn đến đồng Đô la Mỹ (USD) mạnh hơn vì khiến Hoa Kỳ trở thành nơi hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư quốc tế gửi tiền của họ. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất để khuyến khích đi vay, điều này gây áp lực lên Đồng bạc xanh.
Cục Dự trữ Liên bang (Fed) tổ chức tám cuộc họp chính sách mỗi năm, trong đó Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) đánh giá các điều kiện kinh tế và đưa ra các quyết định về chính sách tiền tệ. FOMC có sự tham dự của mười hai quan chức Fed – bảy thành viên của Hội đồng Thống đốc, Thống đốc Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York và bốn trong số mười một Thống đốc Ngân hàng Dự trữ khu vực còn lại, những người phục vụ nhiệm kỳ một năm theo chế độ luân phiên.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang có thể dùng đến một chính sách có tên là Nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bị kẹt. Đây là một biện pháp chính sách không theo tiêu chuẩn được sử dụng trong các cuộc khủng hoảng hoặc khi lạm phát cực kỳ thấp. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Điều này liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu cấp cao từ các tổ chức tài chính. QE thường làm suy yếu Đồng đô la Mỹ.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại của Nới lỏng định lượng (QE), theo đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư số tiền gốc từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn để mua trái phiếu mới. Thông thường, điều này có lợi cho giá trị của đồng đô la Mỹ.