Chỉ số Đô la Mỹ (DXY) quay lại mức lỗ gần đây của phiên trước, giao dịch quanh mức 103,20 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này đang củng cố trong một nêm giảm dần, cho thấy xu hướng giảm giá. Một động thái hướng tới phần hẹp hơn của nêm giảm dần có thể cho thấy khả năng đảo ngược xu hướng.
Chỉ báo Phân kỳ hội tụ trung bình động (MACD) chỉ ra động lực giảm giá, với đường MACD nằm dưới cả đường tín hiệu và đường trung tâm. Sự hội tụ của đường MACD nằm dưới đường tín hiệu sẽ cho thấy khả năng suy yếu của động lực giảm giá đối với Chỉ số Đô la Mỹ.
Ngoài ra, Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày củng cố trên mức 30, ám chỉ khả năng điều chỉnh sắp tới. Một đợt tăng tiếp theo hướng tới mức 50 sẽ cho thấy triển vọng giảm giá đang yếu đi.
Về mặt tiêu cực, đô la Mỹ (USD) có thể kiểm tra ngưỡng hỗ trợ chính ở rìa dưới của nêm giảm dần quanh mức 102,90. Việc phá vỡ dưới mức này có thể làm tăng áp lực giảm, có khả năng dẫn dắt Chỉ số đô la Mỹ kiểm tra lại mức thấp nhất trong sáu tháng là 102,17, được ghi nhận vào ngày 5 tháng 8.
Về khả năng kháng cự, DXY có thể phải đối mặt với rào cản ngay lập tức xung quanh Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày ở mức 103,39, tiếp theo là ranh giới trên của mô hình nêm giảm dần quanh 103,60. Một đợt đột phá trên mức này có thể thúc đẩy chỉ số kiểm tra lại mức cao nhất trong sáu tuần là 104,80, được đánh dấu vào ngày 30 tháng 7.
Bảng dưới đây cho thấy sự thay đổi phần trăm của đô la Mỹ (USD) so với các đồng tiền chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ là đồng tiền mạnh nhất so với đồng yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.06% | 0.07% | 0.44% | -0.06% | -0.33% | -0.43% | 0.42% | |
EUR | 0.06% | 0.15% | 0.47% | -0.01% | -0.40% | -0.38% | 0.49% | |
GBP | -0.07% | -0.15% | 0.58% | -0.15% | -0.55% | -0.53% | 0.31% | |
JPY | -0.44% | -0.47% | -0.58% | -0.48% | -0.83% | -0.86% | -0.07% | |
CAD | 0.06% | 0.01% | 0.15% | 0.48% | -0.33% | -0.37% | 0.47% | |
AUD | 0.33% | 0.40% | 0.55% | 0.83% | 0.33% | 0.02% | 0.86% | |
NZD | 0.43% | 0.38% | 0.53% | 0.86% | 0.37% | -0.02% | 0.84% | |
CHF | -0.42% | -0.49% | -0.31% | 0.07% | -0.47% | -0.86% | -0.84% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).