Đồng đô la Úc (AUD) bắt đầu phiên châu Á gần như không thay đổi so với đồng đô la Mỹ (USD) vào thứ Tư, sau khi giảm 0,49% trong phiên trước đó khi Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) giảm lãi suất. Tại thời điểm viết bài, AUD/USD giao dịch ở mức 0,6420.
Trong phiên Bắc Mỹ, AUD/USD đã phục hồi một phần sau khi đạt mức thấp trong ngày là 0,6391 khi RBA cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản từ 4,10% xuống 3,85%. RBA đã thảo luận về việc cắt giảm lãi suất 50 hoặc 25 điểm cơ bản, đánh giá rằng rủi ro lạm phát đã trở nên cân bằng hơn trong khi lưu ý rằng sự không chắc chắn trong nền kinh tế toàn cầu đã gia tăng trong quý trước.
RBA tiết lộ rằng họ dự kiến lạm phát trung bình đã điều chỉnh sẽ là 2,6% vào tháng 6 năm 2025. Họ dự kiến nền kinh tế Úc sẽ tăng trưởng 1,8% vào tháng 6 năm 2025 và 2,2% vào năm 2026.
Thống đốc RBA Michele Bullock cho biết RBA sẵn sàng thực hiện các hành động lãi suất tiếp theo nếu cần, thừa nhận rằng lạm phát đã chậm lại và bày tỏ sự tự tin trong việc giảm lãi suất. Tuy nhiên, bà không chỉ rõ nơi bà thấy lãi suất cuối cùng sẽ kết thúc.
Dữ liệu từ Prime Market Terminal cho thấy các nhà giao dịch đã định giá hơn 75 điểm cơ bản cắt giảm lãi suất vào cuối năm.
Các thông tin trong phiên giao dịch của Mỹ vào thứ Ba cho thấy sự chú ý của các nhà giao dịch đang tập trung vào việc phê duyệt "Một Đạo luật Tuyệt đẹp" của Tổng thống Mỹ Donald Trump. Lịch kinh tế vẫn thưa thớt, với việc thiếu các thỏa thuận thương mại và lịch kinh tế hạn chế.
Tuy nhiên, một số quan chức Cục Dự trữ Liên bang đã thu hút sự chú ý. Alberto Musalem của St. Louis Fed nhận xét rằng chính sách tiền tệ đang ở vị trí tốt và thêm rằng nếu kỳ vọng lạm phát không ổn định, Fed nên ưu tiên đưa lạm phát xuống. Hammack của Cleveland Fed cho biết bà thấy một kịch bản stagflation, và Bostic của Atlanta Fed cho biết Fed cần phải chắc chắn hơn về triển vọng để cảm thấy thoải mái về cách chính sách tiền tệ nên thay đổi.
Phía trước, lịch kinh tế của Úc sẽ công bố Chỉ số Dẫn đầu Tổng hợp và Bảng biểu RBA.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.86% | -0.80% | -0.61% | -0.45% | -0.26% | -0.72% | -1.10% | |
EUR | 0.86% | 0.04% | 0.31% | 0.47% | 0.73% | 0.20% | -0.24% | |
GBP | 0.80% | -0.04% | -0.04% | 0.43% | 0.69% | 0.16% | -0.28% | |
JPY | 0.61% | -0.31% | 0.04% | 0.17% | 0.53% | 0.10% | -0.43% | |
CAD | 0.45% | -0.47% | -0.43% | -0.17% | 0.20% | -0.28% | -0.70% | |
AUD | 0.26% | -0.73% | -0.69% | -0.53% | -0.20% | -0.52% | -0.94% | |
NZD | 0.72% | -0.20% | -0.16% | -0.10% | 0.28% | 0.52% | -0.44% | |
CHF | 1.10% | 0.24% | 0.28% | 0.43% | 0.70% | 0.94% | 0.44% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).