Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi đồng đô la Mỹ (USD) so với rổ sáu loại tiền tệ chính, đang kéo dài đà giảm trong phiên giao dịch thứ ba liên tiếp và giao dịch thấp hơn ở mức khoảng 99,70 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Tư. Đồng đô la Mỹ giảm giá, chịu áp lực từ những nhận xét thận trọng của các quan chức Cục Dự trữ Liên bang (Fed) về triển vọng kinh tế và tâm lý doanh nghiệp.
Thống đốc Fed San Francisco Mary C. Daly và Thống đốc Fed Cleveland Beth Hammack đã bày tỏ những lo ngại ngày càng tăng về nền kinh tế Mỹ. Trong khi các chỉ số kinh tế chính vẫn mạnh mẽ, cả hai quan chức đều chỉ ra sự suy giảm niềm tin của doanh nghiệp và người tiêu dùng, cho rằng một phần của sự thay đổi tâm lý này là do chính sách thương mại của Mỹ.
Trong khi đó, không có quan chức Fed nào đồng ý nới lỏng chính sách thắt chặt trong bối cảnh nền kinh tế Mỹ đang chậm lại. Vào thứ Hai, Thống đốc Fed Atlanta Raphael Bostic cho biết ông ủng hộ một lần cắt giảm lãi suất vào năm 2025. Bostic cũng cảnh báo rằng các chính sách thuế không nhất quán và thay đổi được đưa ra trong thời kỳ chính quyền Trump có nguy cơ làm gián đoạn logistics thương mại của Mỹ, vốn phụ thuộc nhiều vào việc nhập khẩu quy mô lớn để đáp ứng nhu cầu trong nước.
Đồng đô la Mỹ tiếp tục gặp khó khăn kể từ khi Moody’s công bố hạ cấp xếp hạng tín dụng của Mỹ từ Aaa xuống Aa1. Động thái này theo sau các đợt hạ cấp tương tự của Fitch Ratings vào năm 2023 và Standard & Poor’s vào năm 2011.
Moody’s cũng dự báo nợ liên bang của Mỹ sẽ tăng lên khoảng 134% GDP vào năm 2035, từ 98% vào năm 2023, với thâm hụt ngân sách dự kiến sẽ tăng lên gần 9% GDP. Sự suy giảm này được cho là do chi phí phục vụ nợ tăng, các chương trình trợ cấp mở rộng và doanh thu thuế giảm.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.33% | -0.24% | -0.39% | -0.14% | -0.35% | -0.27% | -0.58% | |
EUR | 0.33% | 0.09% | -0.10% | 0.17% | 0.00% | 0.06% | -0.25% | |
GBP | 0.24% | -0.09% | -0.15% | 0.10% | -0.07% | -0.02% | -0.36% | |
JPY | 0.39% | 0.10% | 0.15% | 0.25% | 0.06% | 0.12% | -0.18% | |
CAD | 0.14% | -0.17% | -0.10% | -0.25% | -0.20% | -0.12% | -0.46% | |
AUD | 0.35% | -0.01% | 0.07% | -0.06% | 0.20% | 0.06% | -0.25% | |
NZD | 0.27% | -0.06% | 0.02% | -0.12% | 0.12% | -0.06% | -0.32% | |
CHF | 0.58% | 0.25% | 0.36% | 0.18% | 0.46% | 0.25% | 0.32% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).