Cặp USD/CHF tiếp tục mất điểm trong ngày thứ ba liên tiếp và giảm xuống mức thấp nhất trong hai tuần, khoảng khu vực 0,8220-0,8215 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Tư. Hơn nữa, bối cảnh cơ bản cho thấy con đường có mức kháng cự ít nhất cho giá giao ngay vẫn là hướng xuống.
Xu hướng bán đồng đô la Mỹ (USD) vẫn không suy giảm trong bối cảnh các mối quan ngại về tài chính của Mỹ, dẫn đến việc hạ cấp bất ngờ xếp hạng tín dụng chính phủ của Mỹ vào thứ Sáu tuần trước. Thêm vào đó, sự chấp nhận ngày càng tăng của thị trường rằng Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ cắt giảm lãi suất thêm trong năm nay giữa những dấu hiệu áp lực lạm phát giảm và triển vọng tăng trưởng chậm lại đã kéo đồng USD xuống mức thấp nhất trong hai tuần. Hơn nữa, nhu cầu trú ẩn an toàn phục hồi được coi là củng cố đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) và gây thêm áp lực giảm giá lên cặp USD/CHF.
Sự lạc quan gần đây về thỏa thuận thương mại Mỹ-Trung nhanh chóng phai nhạt sau khi Mỹ phát đi hướng dẫn cảnh báo các công ty không sử dụng chip AI Ascend của Huawei. Đáp lại, Trung Quốc đã cáo buộc Mỹ lạm dụng các biện pháp kiểm soát xuất khẩu và cho biết chính quyền Trump đang vi phạm các thỏa thuận thương mại Geneva. Hơn nữa, Bộ Thương mại Trung Quốc cho biết vào thứ Tư rằng các biện pháp của Mỹ đối với các chip tiên tiến là ‘điển hình của sự bắt nạt đơn phương và chủ nghĩa bảo hộ.’ Điều này làm gia tăng lo ngại về sự xấu đi trong quan hệ thương mại Mỹ-Trung và thúc đẩy tài sản trú ẩn an toàn.
Tiến về phía trước, không có dữ liệu kinh tế quan trọng nào dự kiến sẽ được công bố từ Mỹ vào thứ Tư, để lại đồng USD trong tình thế phụ thuộc vào các bài phát biểu của các thành viên FOMC có ảnh hưởng. Hơn nữa, các diễn biến liên quan đến thương mại sẽ thúc đẩy tâm lý rủi ro rộng hơn và nhu cầu trú ẩn an toàn, điều này sẽ góp phần tạo ra các cơ hội giao dịch ngắn hạn xung quanh cặp USD/CHF. Tuy nhiên, bối cảnh cơ bản nói trên hỗ trợ triển vọng cho việc mở rộng sự sụt giảm của cặp tiền này đã được chứng kiến trong khoảng một tuần qua.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.39% | -0.29% | -0.52% | -0.19% | -0.45% | -0.43% | -0.69% | |
EUR | 0.39% | 0.10% | -0.16% | 0.18% | -0.03% | -0.05% | -0.30% | |
GBP | 0.29% | -0.10% | -0.23% | 0.10% | -0.12% | -0.13% | -0.41% | |
JPY | 0.52% | 0.16% | 0.23% | 0.32% | 0.08% | 0.08% | -0.17% | |
CAD | 0.19% | -0.18% | -0.10% | -0.32% | -0.26% | -0.23% | -0.52% | |
AUD | 0.45% | 0.03% | 0.12% | -0.08% | 0.26% | 0.01% | -0.26% | |
NZD | 0.43% | 0.05% | 0.13% | -0.08% | 0.23% | -0.01% | -0.28% | |
CHF | 0.69% | 0.30% | 0.41% | 0.17% | 0.52% | 0.26% | 0.28% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).