Cặp GBP/USD kéo dài chuỗi chiến thắng của mình trong ba phiên liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,3430 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Tư. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng giá liên tục khi cặp này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng.
Tuy nhiên, cặp GBP/USD tiếp tục tăng trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày, cho thấy động lực giá trong ngắn hạn mạnh hơn. Thêm vào đó, chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đang tăng lên trên 50, củng cố xu hướng tăng giá.
Cặp GBP/USD gặp phải kháng cự ngay lập tức tại 1,3445, đạt được vào ngày 28 tháng 4, và là mức cao nhất kể từ tháng 2 năm 2022. Việc phá vỡ trên mức này có thể cải thiện tâm lý thị trường và hỗ trợ cặp này khám phá khu vực quanh ranh giới trên của kênh tăng tại 1,3890.
Về phía giảm, cặp GBP/USD có thể nhắm đến mức hỗ trợ chính tại đường EMA chín ngày ở mức 1,3339, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng tại 1,3270. Việc phá vỡ thành công dưới vùng hỗ trợ quan trọng này có thể làm yếu đi xu hướng tăng giá và gây áp lực giảm lên cặp này để kiểm tra đường EMA 50 ngày tại 1,3147.
Sự giảm giá thêm sẽ dẫn đến động lực giá trung hạn yếu đi và gây áp lực giảm lên cặp này để điều hướng khu vực quanh mức thấp hàng tháng của nó tại 1,2708, được ghi nhận vào ngày 7 tháng 4. Hỗ trợ bổ sung xuất hiện tại mức thấp hai tháng là 1,2577, được ghi nhận vào ngày 3 tháng 3.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.43% | -0.30% | -0.56% | -0.19% | -0.43% | -0.41% | -0.75% | |
EUR | 0.43% | 0.13% | -0.16% | 0.22% | 0.02% | 0.02% | -0.32% | |
GBP | 0.30% | -0.13% | -0.29% | 0.11% | -0.10% | -0.10% | -0.47% | |
JPY | 0.56% | 0.16% | 0.29% | 0.36% | 0.13% | 0.14% | -0.20% | |
CAD | 0.19% | -0.22% | -0.11% | -0.36% | -0.24% | -0.20% | -0.57% | |
AUD | 0.43% | -0.02% | 0.10% | -0.13% | 0.24% | 0.01% | -0.34% | |
NZD | 0.41% | -0.02% | 0.10% | -0.14% | 0.20% | -0.01% | -0.36% | |
CHF | 0.75% | 0.32% | 0.47% | 0.20% | 0.57% | 0.34% | 0.36% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).