Cặp USD/JPY tăng lên gần 154,00 trong phiên giao dịch châu Âu hôm thứ Tư, kéo dài chuỗi chiến thắng của mình trong ngày giao dịch thứ ba liên tiếp. Tài sản này hoạt động mạnh mẽ khi đồng yên Nhật (JPY) tiếp tục chịu áp lực bán ngay cả khi những người tham gia thị trường ngày càng tự tin rằng Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) sẽ duy trì lập trường chính sách tiền tệ diều hâu trong thời gian tới.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.20% | -0.09% | 0.66% | 0.07% | 0.25% | 0.26% | -0.29% | |
EUR | 0.20% | 0.12% | 0.85% | 0.27% | 0.45% | 0.46% | -0.08% | |
GBP | 0.09% | -0.12% | 0.71% | 0.16% | 0.33% | 0.35% | -0.19% | |
JPY | -0.66% | -0.85% | -0.71% | -0.58% | -0.41% | -0.41% | -0.94% | |
CAD | -0.07% | -0.27% | -0.16% | 0.58% | 0.18% | 0.18% | -0.35% | |
AUD | -0.25% | -0.45% | -0.33% | 0.41% | -0.18% | 0.01% | -0.53% | |
NZD | -0.26% | -0.46% | -0.35% | 0.41% | -0.18% | -0.01% | -0.54% | |
CHF | 0.29% | 0.08% | 0.19% | 0.94% | 0.35% | 0.53% | 0.54% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Các kỳ vọng diều hâu của BoJ đã leo thang khi Thống đốc BoJ Kazuo Ueda cảnh báo về sự gia tăng giá thực phẩm dự kiến.
Trước đó trong ngày, Kazuo Ueda cảnh báo rằng sự gia tăng giá thực phẩm, bao gồm thực phẩm tươi sống, có thể đẩy nhanh kỳ vọng lạm phát của người tiêu dùng. "Sự gia tăng giá thực phẩm, bao gồm thực phẩm tươi sống, không nhất thiết là tạm thời và có khả năng điều này sẽ ảnh hưởng đến tâm lý và kỳ vọng giá của mọi người," Ueda nói, theo báo cáo của Reuters.
Trong khi đó, đồng đô la Mỹ (USD) nhìn chung đi ngang, với Chỉ số Đô la Mỹ (DXY) dao động quanh mức 108,00. USD củng cố khi các nhà đầu tư đang chờ đợi dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Hoa Kỳ cho tháng 1, sẽ được công bố lúc 13:30 GMT.
Các nhà đầu tư sẽ chú ý kỹ đến dữ liệu lạm phát của Mỹ vì nó sẽ ảnh hưởng đến suy đoán về thời gian Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ giữ lãi suất ổn định trong khoảng 4,25%-4,50%.
Báo cáo CPI dự kiến sẽ cho thấy lạm phát cơ bản – không bao gồm giá thực phẩm và năng lượng biến động – đã giảm tốc xuống 3,1% từ mức 3,2% trong tháng 12, với CPI tiêu đề duy trì ổn định ở mức 2,9%.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.