EUR/CAD ít biến động sau khi ghi nhận mức tăng nhẹ trong phiên giao dịch trước đó, dao động quanh mức 1,6160 trong những giờ đầu của phiên giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Khối lượng giao dịch dự kiến sẽ duy trì ở mức thấp khi thị trường bước vào tuần lễ ngắn ngày nghỉ lễ trước Giáng sinh.
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) đã giữ nguyên lãi suất chính sách ở mức 2,0% kể từ tháng 6, và lần tạm dừng gần đây nhất vào tuần trước cũng đi kèm với việc nâng cấp dự báo tăng trưởng và lạm phát. Thống đốc ECB Christine Lagarde cho biết chính sách tiền tệ đang ở một "trạng thái tốt" và lãi suất sẽ giữ ổn định trong một khoảng thời gian dài.
Đồng tiền này có thể chịu áp lực khi đồng Đô la Canada (CAD) liên kết hàng hóa nhận được hỗ trợ từ việc giá Dầu tăng, xét đến vị thế của Canada là nước xuất khẩu Dầu lớn nhất sang Hoa Kỳ (Mỹ).
Giá Dầu West Texas Intermediate (WTI) giao dịch gần 57,00$/thùng tại thời điểm viết bài. Giá Dầu thô tăng trong bối cảnh lo ngại về sự gián đoạn nguồn cung tiềm ẩn. Căng thẳng giữa Mỹ và Venezuela đã leo thang sau khi Mỹ được cho là đã theo đuổi một tàu khác gần vùng biển Venezuela sau khi tịch thu hai tàu chở Dầu trong tháng này.
Trong khi đó, các nhà giao dịch vẫn tập trung vào Đông Âu, nơi Ukraine đã tấn công một tàu chở dầu của Nga ở Biển Địa Trung Hải lần đầu tiên, sau các cuộc tấn công trước đó vào các cơ sở của Lukoil ở Biển Caspi. Vào Chủ nhật, các quan chức Mỹ và Ukraine cho biết các cuộc đàm phán ở Miami là "có hiệu quả và xây dựng", mặc dù không có đột phá nào được công bố.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.17% | -0.27% | -0.14% | -0.14% | -0.41% | -0.35% | -0.11% | |
| EUR | 0.17% | -0.11% | 0.00% | 0.03% | -0.25% | -0.19% | 0.05% | |
| GBP | 0.27% | 0.11% | 0.13% | 0.14% | -0.14% | -0.05% | 0.16% | |
| JPY | 0.14% | 0.00% | -0.13% | 0.03% | -0.24% | -0.18% | 0.06% | |
| CAD | 0.14% | -0.03% | -0.14% | -0.03% | -0.28% | -0.21% | 0.03% | |
| AUD | 0.41% | 0.25% | 0.14% | 0.24% | 0.28% | 0.06% | 0.31% | |
| NZD | 0.35% | 0.19% | 0.05% | 0.18% | 0.21% | -0.06% | 0.24% | |
| CHF | 0.11% | -0.05% | -0.16% | -0.06% | -0.03% | -0.31% | -0.24% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).