Vốn đầu tư là gì? Những lưu ý cần thiết trước khi bỏ vốn đầu tư

Cập nhật
Nhóm Traderins
coverImg
Nguồn: DepositPhotos


Vốn đầu tư (capital investment) là một trong những thuật ngữ cơ bản nhất khi tham gia đầu tư tài chính hay xây dựng kế hoạch dự án nói chung. Trong bài viết này, hãy cùng Mitrade điểm lại một số loại hình vốn đầu tư chính cũng như một số lưu ý trọng yếu trước khi bỏ vốn đầu tư. 

1. Thế nào là vốn đầu tư? Sự cần thiết của nguồn vốn đầu tư


Vốn đầu tư là số tiền mà một doanh nghiệp hay cá nhân bỏ ra đầu tư với mục tiêu tạo ra lợi nhuận trong tương lai. Khoản đầu tư này có thể là trong ngắn hạn, hoặc dài hạn, tùy vào hình thức cũng như mục đích đầu tư. Chẳng hạn vốn đầu tư có thể là dài hạn khi mua sắm tài sản, mở rộng quy mô sản xuất, cải tiến đầu tư vào các công nghệ mới hay xây dựng một hệ thống cơ sở hạ tầng mới. Trong khi vốn ngắn hạn có thể là mua bán các loại tài sản trên thị trường tài chính nhằm đạt lợi nhuận. 

Vốn đầu tư là yếu tố quan trọng để công ty hay cá nhân gia tăng tài sản và phát triển một cách lâu dài bề vững. Trên bình diện rộng hơn, vốn đầu tư là cấu phần quan trọng để thúc đẩy kinh tế của một quốc gia đi lên bằng cách bỏ vốn cho cơ sở hạ tầng, sản xuất, kinh doanh. 

Nguồn vốn đầu tư có thể đến từ nhiều nguồn khác nhau, trong đó gồm cả tiền mặt có sẵn, tuy nhiên, thường thì các dự án lớn được tài trợ bằng cách vay vốn hoặc phát hành các loại chứng khoán như cổ phiếu, trái phiếu. Đối với quy mô quốc gia, nguồn vốn đầu tư có thể hình thành từ một số quốc gia khác bỏ vốn đầu tư vào, xây dựng nhà máy, các dự án kinh doanh tại nước bản địa. 


2. Các hình thức của vốn đầu tư


Có nhiều cách thức phân loại vốn đầu tư, phổ biến có thể chia thành 2 loại là vốn đầu tư tài chính và vốn đầu tư hiện vật. 

 

Vốn đầu tư tài chính

Vốn đầu tư hiện vật

Bản chất là việc đầu tư vào các tài sản tài chính (trái phiếu, cổ phiếu, quỹ tương hỗ…) nhằm mang lại cho nhà đầu tư tiềm năng tăng giá vốn hoặc sinh lời từ cổ tức, trái tức.

Là việc đầu tư vào các tài sản dạng vật chất như bất động sản, nhà máy, trang thiết bị...


☀️ Vốn đầu tư tài chính: Nhà đầu tư mua tài sản tài chính (trái phiếu, cổ phiếu, quỹ tương hỗ hoặc chứng khoán khác) với để kiếm được lợi tức đầu tư. Lợi nhuận có thể đến dưới dạng cổ tức, trái tức hoặc đơn thuần từ việc giá cổ phiếu, trái phiếu tăng lên. Vốn đầu tư tài chính không chỉ làm gia tăng lợi nhuận tiềm năng mà còn giúp giảm thiểu rủi ro bằng cách đa dạng hóa các khoản mục đầu tư. 

+ Vốn cổ phần: Mua cổ phiếu công ty để tìm kiếm lợi nhuận thông qua mua bán chênh lệch, nhận cổ tức hay đơn giản là trở thành cổ đông trong công ty đó để có quyền tham gia trong quyết định và chia sẻ ích lợi kinh tế cùng công ty đó. 

+ Vốn nợ: Thông qua việc mua trái phiếu hoặc cho doanh nghiệp vay tiền mặt để hưởng thu nhập từ lợi tức cố định. 

☀️ Vốn đầu tư hiện vật: Bằng cách chi trả trước một số tiền để mua tài sản nhằm mang lại lợi tức đầu tư dài hạn, tài sản được mua có thể tăng giá trị theo thời gian (chẳng hạn bất động sản), hoặc đồng hành cùng sự tăng trưởng của doanh nghiệp (máy móc thiết bị). Một số hình thức của vốn đầu tư hiện vật bao gồm: 

+ Đầu tư đất đai, xây dựng: Mua đất, xây dựng hoặc mua các bất động sản có sẵn.

+ Đầu tư thiết bị và máy móc: Mua máy móc, công cụ hoặc trang thiết bị khác thiết yếu cho sản xuất của doanh nghiệp.

Dưới đây ví dụ về vốn đầu tư trên bảng cân đối kế toán của Amazon vào cuối năm 2021 và 2022:


31/12/2021

31/12/2022

Tài sản ngắn   hạn

$   161.580

$   146.791

- Tiền và tương đương tiền

36.220

53.888

- Chứng khoán

59.829

16.138

- Hàng tồn kho

32.640

34.405

- Các khoản phải thu

32.891

42.360

Đất đai, máy móc thiết bị (ròng)

160.281

186.715

Cho thuê hoạt động

56.082

66.123

Lợi thế thương mại

15.371

20.288

Tài sản khác

27.235

42.758

Tổng tài sản

$ 420.549

$ 462.675


Bảng cân đối tài sản của Amazon, đơn vị triệu USD – Nguồn: Amazon.com


Trong bảng trên, có thể thấy tài sản của Amazon được sắp xếp theo tính thanh khoản giảm dần. Bởi vì các khoản mục vốn đầu tư thường kém thanh khoản nên nó thường xuất hiện ở các mục phía dưới trong bảng cân đối tài sản.

Vào cuối năm 2022, tổng phần đất đai, máy móc thiết bị của Amazon là 186,715 tỷ USD, sau khi trừ đi phần khấu hao và được tính là một tài sản dài hạn. 

3. Lợi ích và hạn chế của vốn đầu tư


Nếu được sử dụng một cách hợp lý, vốn đầu tư có thể đem lại nhiều ích lợi:

✔️ Đối với doanh nghiệp nói chung: Nó giúp gia tăng nhanh chóng tài sản công ty nhờ tăng hiệu quả, năng suất, mở rộng thị phần, nâng cấp sản phẩm hay một công nghệ mới (R&D), tăng thu nhập của nhân viên.

✔️ Đối với cá nhân: Vốn đầu tư giúp gia tăng lợi nhuận tiềm năng, đa dạng hóa danh mục nắm giữ.

Bên cạnh đó, vốn đầu tư lại có thể là con dao hai lưỡi với một số nhược điểm như sau:

⭕ Rủi ro về thua lỗ, đặc biệt nếu không được quản trị vốn đúng cách;

⭕ Rủi ro về thanh khoản: Nếu vốn đầu tư là một tài sản dài hạn (máy móc, đất đai), nhà đầu tư cần tiền mặt nhanh chóng khó có thể thu được tiền nhanh do cần thêm thời gian cho việc thanh lý tài sản;

⭕ Chi phí giao dịch cao: Quy mô vốn lớn có thể có chi phí giao dịch, bôi trơn cao;

⭕ Rủi ro về tài sản bị lỗi thời: Nếu máy móc, thiết bị hay tài sản công nghệ cao bị quá hạn, lỗi thời, điều rất dễ gặp phải với tốc độ phát triển của công nghệ, AI, số hóa. 

⭕ Chi phí cơ hội bị mất đi khi bỏ lỡ cơ hội đầu tư vào các loại hình tài sản khác.


4. Một số lưu ý trước khi bỏ vốn đầu tư


- Tính toán các loại chỉ số về hiệu quả đầu tư như ROI, NPV, IRR

Trước khi ra bỏ vốn ra cho các quyết sách đầu tư lớn, nhà đầu tư nên tính trước một số các chỉ số tài chính thiết yếu để ước lượng hiệu quả đầu tư sắp tới. Các chỉ số thông thường hay được nhắc đến là tỷ lệ lợi tức đầu tư (ROI), chỉ số giá trị hiện tại ròng (NPV) và tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR). 

֎ Tỷ lệ ROI đo lường hiệu suất của một khoản đầu tư và được tính bằng công thức sau:

ROI = (Giá trị của khoản đầu tư-Chi phí đầu tư)/(Chi phí đầu tư)


Thông thường, nếu ROI là một giá trị dương và ở một mức tương đối tích cực (chẳng hạn > 10%), khoản đầu tư này xứng đáng được thực thi. Chẳng hạn, nếu bạn dự định bỏ ra 1000 USD vào một công ty và bán nó với giá 1200 USD sau 1 năm, giá trị ROI của khoản đầu tư sẽ là ($1200 - $1000) / $1000 = 20%. Điểm mạnh của ROI là tính đơn giản, phổ biến, dễ áp dụng và đối chiếu, so sánh. Tuy nhiên, điểm yếu là ROI không tính đến giá trị thời gian của tiền và đo lường được các rủi ro liên quan.


֎ Chỉ số NPV là một chỉ số quen thuộc tính toán giá trị hiện tại của dòng tiền trong vòng đời của dự án. NPV thường dùng trong quá trình lập kế hoạch dự án để xác định xem dự án đó có đáng để đầu tư không. Thông thường, một dự án đầu tư tốt sẽ cho NPV > 0. Công thức để tính NPV như sau:

NPV = (Dòng tiền các kỳ)/〖(1+i)〗^t   -Vốn bỏ ra ban đầu

Trong công thức trên, i là tỷ lệ lợi tức yêu cầu tối thiểu, t là số kỳ (thường tính bằng năm). 


Điểm mạnh của NPV là nó tính toán đến giá trị thời gian qua các dòng tiền trong tương lai được chiết khấu và các tỷ lệ rủi ro, điều ROI không làm được. Ngoài ra, NPV có thể sử dụng để so sánh quy mô của các dự án với nhau. Điểm yếu của NPV là nó giả định tỷ lệ lợi tức yêu cầu tối thiểu không đổi từ khi bắt đầu đến khi dự án kết thúc – điều này thường không chính xác bởi dự án đầu tư (nhất là trong dài hạn) thường có thời gian khá dài (trên 5 năm). Ngoài ra, một số chi phí chìm có thể không được tính toán trong công thức của NPV.

֎ Tỷ lệ IRR là một tỷ lệ quen thuộc thường được tính toán cùng với tỷ lệ NPV. Bản chất của IRR chính là tỷ lệ lợi tức yêu cầu tối thiểu trong công thức tính NPV với giả định NPV bằng 0, tương đương việc giá trị thu được của dự án bằng với số vốn đầu tư bỏ ra lúc đầu. Một dự án có lợi nhuận chỉ khi IRR lớn hơn tỷ lệ lợi tức thu được để đảm bảo NPV dương. Về cơ bản, sử dụng IRR sẽ bao hàm các điểm mạnh và điểm yếu của NPV. 

- Lưu về về rủi ro
Nhà đầu tư nên lưu ý đến các rủi ro đi kèm bao gồm việc nhận diện, đo lường trong khả năng và đưa ra các giải pháp để giảm thiểu rủi ro. Các biện pháp bao gồm đa dạng hóa danh mục đầu tư, tiến hành các nghiên cứu – phân tích kĩ lưỡng và có kế hoạch dự phòng nếu rủi ro tiềm ẩn là hiện thực. Việc lập phương án kinh doanh cho dự án là bước rất quan trọng để hạn chế các tác động tiêu cực trong tương lai. 


- Lưu ý về thời gian đầu tư

Vòng đời của một dự án có thể kéo dài tùy vào đặc điểm của dự án đó. Việc tính toán trước thời gian của dự án ảnh hưởng rất lớn đến quy mô vốn bỏ ra do ảnh hưởng về mặt thời gian dòng tiền. Chẳng hạn, đối với dự án có thời gian kéo dài càng lâu, vốn đầu tư ban đầu thường càng lớn hơn và tỷ lệ lợi tức yêu cầu phải cao hơn. Ngược lại, khi thời gian dự án ngắn, vốn đầu tư bỏ ra ban đầu có thể nhỏ hơn và lợi tức thu được thường thấp hơn, do đó kết quả thu được có thể sẽ ổn định và dễ dự báo hơn.  


5. Các hình thức vốn đầu tư được khuyến khích đối với nhà đầu tư cá nhân


Nhà đầu tư có thể sử dụng vốn đầu tư để tích lũy tài sản cá nhân theo thời gian. Một số cách thức để gia tăng tích lũy vốn bao gồm: 

⭐️ Đầu tư trên thị trường chứng khoán: Thông qua việc chọn lựa cẩn thận cổ phiếu, quản lý danh mục và nắm giữ các khoản đầu tư lâu dài trên thị trường chứng khoán, các nhà đầu tư cổ phiếu có thể gia tăng tài sản từ việc giá cổ phiếu tăng và nhận cổ tức từ công ty.

⭐️ Đầu tư vào trái phiếu có thu nhập cố định: Đây là kênh đầu tư lâu dài hơn giúp nhà đầu tư nhận được tiền lãi (coupon) theo thời gian. Thông thường, giá trái phiếu ít biến động hơn cổ phiếu và có thể là một phần giúp danh mục đầu tư được đa dạng hơn, mang lại thu nhập ổn định thường xuyên.

⭐️ Đầu tư vào các quỹ tương hỗ và quỹ giao dịch ETF: Các quỹ tương hỗ, ETF có ưu điểm là có tài sản đa dạng và được quản lý bởi đội ngũ nhiều kinh nghiệm, có chuyên môn cao. Do đó, hình thức này phù hợp với các nhà đầu tư “newbie” , chưa có nhiều kinh nghiệm mà vẫn có thể gia tăng thu nhập từ thị trường.

⭐️ Đầu tư vào thị trường ngoại hối và hàng hóa: Giao dịch các cặp tiền tệ hay thị trường hàng hóa (các kim loại, nông sản, dầu thô…) có thể giúp nhà đầu tư gia tăng lợi nhuận và bảo vệ khỏi lạm phát.

⭐️ Đầu tư vào thị trường bất động sản: Đây là một kênh gia tăng lợi nhuận bền vững trong tương lai nếu thỏa mãn một số tiêu chí nhất định. Tuy nhiên, nhược điểm của bất động sản là vốn đầu tư ban đầu yêu cầu tương đối lớn.


⭐️ Đầu tư vào các quỹ start-up: Các quỹ mạo hiểm cho các công ty mới khởi nghiệp có thể giúp gia tăng lợi nhuận rất lớn nếu “exit” thành công. Tuy nhiên, hình thức đầu tư này ẩn chứa nhiều rủi ro lớn bởi tỷ lệ các công ty đạt được kỳ vọng là không cao.


Tại Mitrade, nhà giao dịch có thể lựa chọn nhiều kênh khác nhau để gia tăng thu nhập thông qua việc mua, bán các loại tài sản như vàng, bạc, dầu thô, các cặp tiền tệ, cổ phiếu. Sau khi mở tài khoản, nhà đầu tư nên đọc kỹ các quy định hướng dẫn về giao dịch cũng như các bài viết phân tích của chúng tôi để giao dịch hiệu quả, tối ưu hóa lợi nhuận.


6. Tổng kết


Vốn đầu tư là một cách để nhà đầu tư gia tăng tài sản trong tương lai bằng cách chọn lựa cẩn thận, đánh giá rủi ro và phân bổ chọn lọc các tài sản đầu tư khác nhau. Nhà đầu tư cần phân biệt các hình thức vốn đầu tư, ưu nhược điểm của việc bỏ ra vốn đầu tư và có tính toán về hiệu quả dòng vốn với các chỉ số như ROI, NPV, IRR để tối ưu hóa nguồn vốn sử dụng. 


03 bước đơn giản để giao dịch toàn cầu với 50.000 vốn ảo miễn phí
1
ĐĂNG KÝ
Điền thông tin cá nhân vào biểu mẫu đăng ký
2
NẠP TIỀN
Nap vốn vào tài khoản giao dịch, tối thiểu là $50
3
GIAO DỊCH
Tìm kiếm cơ hội giao dịch và đặt lệnh mua bán
bannerBg

7. Các câu hỏi thường gặp

Nếu giả sử 2 dự án cho kết quả NPV và IRR ngược nhau thì nhà đầu tư nên lựa chọn bỏ vốn như thế nào?

Nếu một dự án có NPV lớn hơn dự án khác, nhưng lại cho IRR nhỏ hơn, thông thường nhà đầu tư nên chọn kết quả của NPV vì nó sẽ tối ưu hóa giá trị của khoản đầu tư trên lý thuyết. Tuy nhiên, nhà đầu tư nên cân nhắc thêm nhiều các yếu tố khác xoay quanh vì bản thân cách tính của NPV cũng có nhiều hạn chế. 

Vốn đầu tư có phải là thu nhập không?

Vốn đầu tư được bỏ ra với mục đích sinh lời trong tương lai nên nó không phải là một dạng thu nhập.


Vốn đầu tư xuyên quốc gia là gì?

Vốn đầu tư xuyên quốc gia là nguồn vốn xuyên biên giới thường đến từ các tập đoàn lớn. Ví dụ của hình thức này là việc triển khai vốn vào tài sản hoặc các dự án ở các quốc gia khác nhau, trong đó phổ biến nhất là vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và đầu tư gián tiếp (FII).  


Vốn đầu tư cho tài sản cố định có cần tính đến khấu hao không?

Khấu hao là một phần quan trọng khi nó là giá trị giảm đi của tài sản theo thời gian (chẳng hạn máy móc sẽ bị hư hại, hỏng hóc sau nhiều năm sử dụng). Thông thường, khi hạch toán vốn đầu tư tài sản sẽ cần các phương pháp khấu hao như là một loại hình chi phí. 


! Cảnh báo rủi ro: Xin lưu ý rằng bất cứ hình thức đầu tư nào đều liên quan đến rủi ro, bao gồm rủi ro mất một phần hoặc toàn bộ vốn đầu tư. 


Trước khi đưa ra quyết định giao dịch, bạn cần trang bị đầy đủ kiến thức cơ bản, nắm đầy đủ thông tin về xu hướng thị trường, biết rõ về rủi ro và chi phí tiềm ẩn, thận trọng cân nhắc đối tượng đầu tư, mức độ kinh nghiệm, khẩu vị rủi ro và xin tư vấn chuyên môn nếu cần.


Ngoài ra, nội dung của bài viết này chỉ là ý kiến cá nhân của tác giả, không nhất thiết có ý nghĩa tư vấn đầu tư. Nội dung của bài viết này chỉ mang tính tham khảo và độc giả không nên sử dụng bài viết này như bất kỳ cơ sở đầu tư nào. 


Nhà đầu tư không nên sử dụng thông tin này để thay thế phán quyết độc lập hoặc chỉ đưa ra quyết định dựa trên thông tin này. Nó không cấu thành bất kỳ hoạt động giao dịch nào và cũng không đảm bảo bất kỳ lợi nhuận nào trong giao dịch. 


Nếu bạn có thắc mắc gì về số liệu, thông tin, phần nội dung liên quan đến Mitrade trong bài, vui lòng liên hệ chúng tôi qua email:. Nhóm Mitrade sẽ kiểm duyệt lại nội dung một cách kỹ lưỡng để tiếp tục nâng cao chất lượng của bài viết.


goTop
quote
Ad