Trong một buổi thảo luận do Ngân hàng Dự trữ Liên bang (Fed) Atlanta tổ chức, Thống đốc Fed San Francisco Mary C. Daly và Thống đốc Fed Cleveland Beth Hammack đã tận dụng cơ hội để bày tỏ lo ngại về tình trạng hiện tại của nền kinh tế Mỹ. Trong khi dữ liệu kinh tế vẫn vững chắc, chính sách thương mại của Mỹ đã khiến nhiều người tiêu dùng và doanh nghiệp ngày càng không hài lòng. Chủ tịch Fed Atlanta Raphael Bostic cũng tham gia sự kiện này, thêm vào những bình luận trước đó của ông vào thứ Ba.
Các thuế quan không ổn định từ chính quyền Trump đang đe dọa làm quá tải logistics thương mại của Mỹ, vốn phụ thuộc nhiều vào việc nhập khẩu quy mô lớn để đáp ứng nhu cầu trong nước. Như đã được nhiều nhà hoạch định chính sách Fed lưu ý trong những tuần gần đây, triển vọng thương mại không rõ ràng đã khiến các doanh nghiệp khó khăn trong việc đầu tư vào hoạt động của họ và tuyển dụng hoặc sa thải nhân viên, làm tê liệt các hoạt động kinh doanh điển hình liên quan đến một nền kinh tế khỏe mạnh.
Chính sách của Cục Dự trữ Liên bang đang ở trong tình trạng tốt.
rất nhạy cảm với rủi ro lạm phát.
Tác động ròng của chính sách thương mại, nhập cư và các chính sách khác của chính quyền Trump chưa rõ ràng.
Dữ liệu tâm lý về nền kinh tế đáng lo ngại.
Các công ty ngần ngại trong việc sa thải nhân viên.
Sẽ mất nhiều thời gian hơn để quan sát cách các quyết định kinh doanh bị ảnh hưởng bởi chính sách thương mại.
Hiện tại, động thái tối ưu cho Cục Dự trữ Liên bang là kiềm chế hành động.
Cục Dự trữ Liên bang đang ở vị trí tốt để kiên nhẫn.
Triển vọng lạm phát vẫn ổn định, sự thay đổi tiềm năng có thể báo hiệu hành động từ Fed.
Những kỳ vọng về lạm phát vẫn được neo vững.
Không dự đoán suy thoái, nhưng không chắc khi nào các hộ gia đình và doanh nghiệp sẽ cảm thấy thoải mái trong việc đưa ra quyết định chi tiêu dài hạn.
Các cuộc điều tra nổi bật, như chính sách thương mại, có vẻ như đang tiến xa hơn.
Chính sách tiền tệ tại Hoa Kỳ được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được các mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, làm tăng chi phí đi vay trên toàn bộ nền kinh tế. Điều này dẫn đến đồng Đô la Mỹ (USD) mạnh hơn vì khiến Hoa Kỳ trở thành nơi hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư quốc tế gửi tiền của họ. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất để khuyến khích đi vay, điều này gây áp lực lên Đồng bạc xanh.
Cục Dự trữ Liên bang (Fed) tổ chức tám cuộc họp chính sách mỗi năm, trong đó Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) đánh giá các điều kiện kinh tế và đưa ra các quyết định về chính sách tiền tệ. FOMC có sự tham dự của mười hai quan chức Fed – bảy thành viên của Hội đồng Thống đốc, Thống đốc Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York và bốn trong số mười một Thống đốc Ngân hàng Dự trữ khu vực còn lại, những người phục vụ nhiệm kỳ một năm theo chế độ luân phiên.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang có thể dùng đến một chính sách có tên là Nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bị kẹt. Đây là một biện pháp chính sách không theo tiêu chuẩn được sử dụng trong các cuộc khủng hoảng hoặc khi lạm phát cực kỳ thấp. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Điều này liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu cấp cao từ các tổ chức tài chính. QE thường làm suy yếu Đồng đô la Mỹ.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại của Nới lỏng định lượng (QE), theo đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư số tiền gốc từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn để mua trái phiếu mới. Thông thường, điều này có lợi cho giá trị của đồng đô la Mỹ.