Thống đốc Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (SNB) Martin Schlegel cho biết vào thứ Ba rằng "chúng tôi vẫn cam kết với nhiệm vụ ổn định giá cả của mình."
Tại thời điểm viết bài, USD/CHF đang ghi nhận mức tăng nhỏ gần 0,8225, cao hơn 0,13% trong ngày.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Franc Thụy Sĩ là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.28% | -0.23% | -0.32% | -0.10% | 0.09% | -0.38% | 0.02% | |
EUR | 0.28% | 0.03% | -0.03% | 0.17% | 0.36% | -0.11% | 0.30% | |
GBP | 0.23% | -0.03% | -0.08% | 0.14% | 0.35% | -0.14% | 0.29% | |
JPY | 0.32% | 0.03% | 0.08% | 0.20% | 0.40% | 0.00% | 0.35% | |
CAD | 0.10% | -0.17% | -0.14% | -0.20% | 0.19% | -0.27% | 0.15% | |
AUD | -0.09% | -0.36% | -0.35% | -0.40% | -0.19% | -0.47% | -0.04% | |
NZD | 0.38% | 0.11% | 0.14% | -0.00% | 0.27% | 0.47% | 0.43% | |
CHF | -0.02% | -0.30% | -0.29% | -0.35% | -0.15% | 0.04% | -0.43% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Franc Thụy Sĩ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CHF (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).