Cặp AUD/USD điều chỉnh mạnh xuống gần 0,6450 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Ba từ mức cao nhất trong năm tháng là 0,6500 được ghi nhận vào thứ Hai. Cặp đô la Úc (AUD) thoái lui khi đồng AUD hoạt động kém trên toàn cầu do sự chậm lại trong hoạt động kinh doanh tại Trung Quốc.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.01% | -0.24% | -0.36% | -0.03% | 0.27% | -0.11% | 0.42% | |
EUR | 0.01% | -0.24% | -0.36% | -0.02% | 0.27% | -0.10% | 0.43% | |
GBP | 0.24% | 0.24% | -0.13% | 0.21% | 0.53% | 0.13% | 0.69% | |
JPY | 0.36% | 0.36% | 0.13% | 0.32% | 0.63% | 0.33% | 0.80% | |
CAD | 0.03% | 0.02% | -0.21% | -0.32% | 0.29% | -0.09% | 0.47% | |
AUD | -0.27% | -0.27% | -0.53% | -0.63% | -0.29% | -0.38% | 0.19% | |
NZD | 0.11% | 0.10% | -0.13% | -0.33% | 0.09% | 0.38% | 0.56% | |
CHF | -0.42% | -0.43% | -0.69% | -0.80% | -0.47% | -0.19% | -0.56% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Các dấu hiệu tăng trưởng vừa phải trong hoạt động kinh tế tại Trung Quốc đang gây áp lực lớn lên đồng đô la Úc, do sự phụ thuộc đáng kể của Australia vào xuất khẩu sang Bắc Kinh.
Dữ liệu chỉ số PMI ngành sản xuất và dịch vụ của Caixin cho tháng 4 đã cho thấy các doanh nghiệp đang phải đối mặt với áp lực do hậu quả của thuế quan cao hơn từ Tổng thống Mỹ Donald Trump. Hoạt động trong cả lĩnh vực sản xuất và dịch vụ đều mở rộng với tốc độ vừa phải. Xuất khẩu từ Trung Quốc sang Mỹ đang phải chịu thuế nhập khẩu 145%, hạn chế các công ty Mỹ mua hàng từ các đối tác thương mại Trung Quốc của họ.
Tại thị trường nội địa, kỳ vọng gia tăng rằng Ngân hàng Dự trữ Australia (RBA) sẽ giảm Lãi suất Chính thức (OCR) trong cuộc họp chính sách vào cuối tháng này cũng đã đẩy đồng AUD lùi lại.
Trong khi đó, đồng đô la Mỹ (USD) đã phục hồi phần lớn các khoản lỗ trong ngày và đã trở nên gần như ổn định, với các nhà đầu tư tập trung vào quyết định chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed), sẽ được công bố vào thứ Tư. Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng bạc xanh so với sáu loại tiền tệ chính, phục hồi từ mức thấp trong ngày là 99,50 lên gần 99,75.
Theo công cụ FedWatch của CME, các nhà giao dịch đã hoàn toàn định giá rằng Fed sẽ giữ lãi suất ổn định trong khoảng 4,25%-4,50% cho cuộc họp thứ ba liên tiếp.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.