Sau cuộc họp chính sách tháng 7 được tiến hành vào thứ Tư, các thành viên hội đồng quản trị của Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) đã quyết định giữ nguyên lãi suất cơ bản (OCR) ổn định ở mức 5,50%.
Quyết định này rất phù hợp với kỳ vọng của thị trường.
Ủy ban đồng ý rằng chính sách tiền tệ sẽ cần phải hạn chế.
Mức độ hạn chế này sẽ được giảm bớt theo thời gian phù hợp với mức độ giảm áp lực lạm phát dự kiến.
Một số áp lực giá được tạo ra trong nước vẫn còn mạnh.
Nhưng có những dấu hiệu cho thấy lạm phát dai dẳng sẽ giảm bớt do áp lực công suất và ý định định giá kinh doanh giảm.
Chi tiêu hiện tại và dự kiến của chính phủ sẽ hạn chế chi tiêu tổng thể trong nền kinh tế.
Mức độ hoạt động kinh tế, bao gồm chi tiêu đầu tư và ý định đầu tư của doanh nghiệp và người tiêu dùng, phù hợp với quan điểm hạn chế tiền tệ.
Tác động tích cực của việc cắt giảm thuế đang chờ xử lý đối với chi tiêu tư nhân là ít chắc chắn hơn.
Ủy ban đồng ý rằng chính sách tiền tệ sẽ cần phải hạn chế.
Các thành viên lưu ý nguy cơ lạm phát trong nước có thể kéo dài hơn trong thời gian tới.
Lạm phát chung dự kiến sẽ quay trở lại trong phạm vi mục tiêu từ 1 đến 3% trong nửa cuối năm nay.
Ủy ban tin tưởng rằng lạm phát sẽ quay trở lại trong phạm vi mục tiêu 1-3% trong nửa cuối năm 2024.
Lập trường thích hợp của chính sách tiền tệ đã được thảo luận.
Đồng đô la New Zealand đã chịu áp lực bán mạnh do phản ứng ngay lập tức trước quyết định nắm giữ của RBNZ. NZD/USD hiện giao dịch quanh mức 0,6100, giảm 0,40% trong ngày.
GIÁ ĐÔ LA NEW ZEALAND HÔM NAY
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hiện nay. Đô la New Zealand yếu nhất so với đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.00% | -0.03% | 0.13% | -0.03% | 0.03% | 0.46% | 0.05% | |
EUR | 0.00% | 0.00% | 0.16% | 0.00% | 0.02% | 0.43% | 0.03% | |
GBP | 0.03% | -0.00% | 0.14% | 0.01% | 0.02% | 0.43% | 0.02% | |
JPY | -0.13% | -0.16% | -0.14% | -0.13% | -0.11% | 0.27% | -0.13% | |
CAD | 0.03% | 0.00% | -0.01% | 0.13% | 0.05% | 0.45% | 0.02% | |
AUD | -0.03% | -0.02% | -0.02% | 0.11% | -0.05% | 0.41% | -0.02% | |
NZD | -0.46% | -0.43% | -0.43% | -0.27% | -0.45% | -0.41% | -0.42% | |
CHF | -0.05% | -0.03% | -0.02% | 0.13% | -0.02% | 0.02% | 0.42% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).