EUR/CAD tiếp tục chuỗi giảm giá trong phiên thứ ba liên tiếp sau khi mất đi các mức tăng hàng ngày, giao dịch quanh mức 1,6260 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Cặp tiền này giảm giá khi đồng đô la Canada (CAD) tăng giá nhờ giọng điệu thận trọng xung quanh lập trường chính sách của Ngân hàng trung ương Canada (BoC).
Lạm phát hàng năm của Canada đã hạ nhiệt xuống 2,2% vào tháng 10, nhưng các chỉ số cơ bản được BoC theo dõi vẫn gần mức 3%. Kết hợp với dữ liệu lao động vững chắc, tỷ lệ thất nghiệp ở mức 6,9% và tăng trưởng tiền lương khoảng 4%, áp lực giá cơ bản vẫn ở mức cao, củng cố lập trường thận trọng của ngân hàng trung ương. Thị trường đều kỳ vọng BoC sẽ giữ nguyên lãi suất cho đến cuối năm 2026.
Tuy nhiên, đồng đô la Canada (CAD) liên kết hàng hóa có thể gặp khó khăn trước các đồng tiền khác giữa bối cảnh giá dầu thô giảm. Giá dầu West Texas Intermediate (WTI) đã dừng lại đà tăng ba ngày, giảm xuống khoảng 59,60$/thùng tại thời điểm viết bài. Giá dầu thô đã hạ nhiệt do lo ngại về tình trạng cung vượt cầu gia tăng sau khi một báo cáo của ING dự đoán một sự thặng dư lớn trên thị trường kéo dài đến năm 2026. Goldman Sachs cũng đã nhắc lại quan điểm này vào thứ Hai, lưu ý rằng sự gia tăng sản xuất có thể duy trì thặng dư khoảng 2 triệu thùng mỗi ngày, có khả năng gây áp lực lên giá dầu trong hai năm tới.
Cặp EUR/CAD có thể lấy lại vị thế của mình khi đồng Euro (EUR) có thể nhận thêm sự hỗ trợ từ tâm lý thận trọng xung quanh triển vọng chính sách tiền tệ ngắn hạn của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB). ECB được kỳ vọng sẽ giữ nguyên lãi suất, được hỗ trợ bởi hiệu suất kinh tế ổn định và lạm phát gần mục tiêu.
Thành viên Hội đồng Quản trị Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) Olli Rehn đã lưu ý vào thứ Bảy, cảnh báo rằng rủi ro lạm phát chậm lại không nên bị bỏ qua, mặc dù rủi ro tăng vẫn tồn tại. Rehn nhấn mạnh sự cần thiết phải có các bộ đệm ngân hàng mạnh mẽ và lập trường chính sách cảnh giác. Nhà hoạch định chính sách ECB Olaf Sleijpen cho biết vào thứ Hai rằng ngân hàng trung ương có thể buộc phải điều chỉnh chính sách tiền tệ nếu một cuộc chạy đua vào stablecoin gây ra chấn động cho nền kinh tế.
Lãi suất do các tổ chức tài chính tính cho các khoản vay của người đi vay và được trả dưới dạng lãi suất cho người gửi tiền và người tiết kiệm. Lãi suất này chịu ảnh hưởng của lãi suất cho vay cơ bản, do các ngân hàng trung ương thiết lập để ứng phó với những thay đổi trong nền kinh tế. Các ngân hàng trung ương thường có nhiệm vụ đảm bảo ổn định giá cả, trong hầu hết các trường hợp có nghĩa là nhắm mục tiêu vào tỷ lệ lạm phát cơ bản khoảng 2%. Nếu lạm phát giảm xuống dưới mục tiêu, ngân hàng trung ương có thể cắt giảm lãi suất cho vay cơ bản, nhằm mục đích kích thích cho vay và thúc đẩy nền kinh tế. Nếu lạm phát tăng đáng kể trên 2%, thông thường ngân hàng trung ương sẽ tăng lãi suất cho vay cơ bản để cố gắng hạ lạm phát.
Lãi suất cao hơn thường giúp tăng giá trị đồng tiền của một quốc gia vì chúng khiến quốc gia này trở thành nơi hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư toàn cầu để gửi tiền.
Lãi suất cao hơn nhìn chung sẽ gây áp lực lên giá Vàng vì làm tăng chi phí cơ hội khi nắm giữ Vàng thay vì đầu tư vào tài sản có lãi hoặc gửi tiền mặt vào ngân hàng. Nếu lãi suất cao, điều này thường đẩy giá Đô la Mỹ (USD) lên cao và vì Vàng được định giá bằng Đô la, điều này có tác dụng làm giảm giá Vàng.
Lãi suất quỹ Fed là lãi suất qua đêm mà các ngân hàng Hoa Kỳ cho nhau vay. Đây là lãi suất tiêu đề thường được Cục Dự trữ Liên bang đưa ra tại các cuộc họp FOMC. Lãi suất này được thiết lập theo phạm vi, ví dụ 4,75%-5,00%, mặc dù giới hạn trên (trong trường hợp đó là 5,00%) là con số được trích dẫn. Kỳ vọng của thị trường đối với lãi suất quỹ Fed trong tương lai được theo dõi bởi công cụ CME FedWatch, công cụ này định hình cách nhiều thị trường tài chính hành xử khi dự đoán các quyết định về chính sách tiền tệ trong tương lai của Cục Dự trữ Liên bang.