GBP/JPY củng cố trong phiên giao dịch thứ Ba khi đồng yên Nhật (JPY) tăng giá do những đe dọa về sự can thiệp có thể xảy ra của BoJ vào thị trường FX, và cũng khi các nhà giao dịch đồng bảng Anh chờ đợi việc công bố ngân sách tài chính của Vương quốc Anh. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền này giao dịch ở mức 205,44, giảm 0,08%.
GBP/JPY giao dịch đi ngang nhưng một mức đóng cửa hàng ngày dưới 206,00 và 205,50 có thể dẫn đến việc kiểm tra lại mức đáy của thứ Sáu tuần trước là 204,30. Động lực ủng hộ khả năng tăng thêm khi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) nằm trên đường trung tính của nó, cho thấy người mua vượt trội hơn người bán.
Nói vậy, nếu cặp tiền này tăng vượt qua 206,00, điểm dừng tiếp theo sẽ là đỉnh năm 206,86, trước mốc 207,00. Khi vượt qua, mức kháng cự tiếp theo là 208,00 trước 210,00.
Để tiếp tục xu hướng giảm, người bán phải vượt qua mức đáy ngày 21 tháng 11 là 204,30. Mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là 204,00 và đường SMA 50 ngày tại 202,17.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Canada.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.48% | -0.49% | -0.34% | -0.01% | -0.17% | -0.13% | -0.14% | |
| EUR | 0.48% | -0.03% | 0.13% | 0.46% | 0.29% | 0.34% | 0.34% | |
| GBP | 0.49% | 0.03% | 0.14% | 0.49% | 0.31% | 0.37% | 0.35% | |
| JPY | 0.34% | -0.13% | -0.14% | 0.33% | 0.10% | 0.08% | 0.21% | |
| CAD | 0.00% | -0.46% | -0.49% | -0.33% | -0.18% | -0.12% | -0.13% | |
| AUD | 0.17% | -0.29% | -0.31% | -0.10% | 0.18% | 0.07% | 0.06% | |
| NZD | 0.13% | -0.34% | -0.37% | -0.08% | 0.12% | -0.07% | -0.01% | |
| CHF | 0.14% | -0.34% | -0.35% | -0.21% | 0.13% | -0.06% | 0.01% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).