USD/JPY tăng mạnh hơn 0,86% trong phiên giao dịch Bắc Mỹ, giao dịch ở mức 148,95, tiến gần đến mức 149,00 lần đầu tiên kể từ tháng 4 năm 2025. Một báo cáo CPI hơi nóng ở Mỹ đã khiến lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ tăng vọt, trong khi các nhà giao dịch loại bỏ khả năng cắt giảm lãi suất ngắn hạn.
Cục Thống kê Lao động Mỹ (BLS) cho biết chỉ số giá tiêu dùng (CPI) tháng 6 tăng 2,7% so với cùng kỳ năm trước và vẫn còn xa mục tiêu 2% của Fed. Các số liệu cơ bản cũng tăng, tiến gần đến ngưỡng 3% giữa những bình luận từ Tổng thống Mỹ Donald Trump, người một lần nữa chỉ trích Fed, cho rằng họ nên cắt giảm lãi suất 3%.
Thị trường tiền tệ cho thấy Fed sẽ giữ nguyên lãi suất ở mức khoảng 4,25%-4,50% vào tháng 6, với tỷ lệ cược hiện ở mức 95,87% theo dữ liệu được công bố bởi Prime Market Terminal.
Lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ kỳ hạn 10 năm, có mối tương quan chặt chẽ với USD/JPY, đã tăng bốn rưỡi điểm cơ bản lên 4,483%, củng cố đồng đô la Mỹ.
Biểu đồ hàng ngày của USD/JPY cho thấy khả năng tăng thêm, nhưng người mua sẽ phải đối mặt với kháng cự tại đường SMA 200 ngày ở mức 149,61. Nếu vượt qua, cặp tiền này sẽ chuyển sang xu hướng tăng và sẵn sàng thách thức mức 150,00. Ngược lại, nếu cặp tiền này giữ dưới 149,00, các nhà giao dịch có thể đẩy tỷ giá về mức hỗ trợ 148,02, mức cao đã chuyển thành hỗ trợ vào ngày 23 tháng 6.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.64% | 0.83% | 1.18% | 0.17% | 0.83% | 0.99% | 0.57% | |
EUR | -0.64% | 0.16% | 0.52% | -0.48% | 0.17% | 0.34% | -0.08% | |
GBP | -0.83% | -0.16% | 0.30% | -0.64% | 0.01% | 0.18% | -0.10% | |
JPY | -1.18% | -0.52% | -0.30% | -0.87% | -0.33% | -0.12% | -0.54% | |
CAD | -0.17% | 0.48% | 0.64% | 0.87% | 0.66% | 0.82% | 0.40% | |
AUD | -0.83% | -0.17% | -0.01% | 0.33% | -0.66% | 0.14% | -0.28% | |
NZD | -0.99% | -0.34% | -0.18% | 0.12% | -0.82% | -0.14% | -0.42% | |
CHF | -0.57% | 0.08% | 0.10% | 0.54% | -0.40% | 0.28% | 0.42% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).