EUR/USD giảm khoảng 0,55% vào thứ Ba sau khi báo cáo lạm phát mới nhất của Mỹ cho thấy giá cả đang tăng lên, biện minh cho lập trường chính sách hiện tại của Cục Dự trữ Liên bang. Do đó, các nhà giao dịch đã giảm đặt cược rằng Fed sẽ cắt giảm lãi suất tại cuộc họp tháng 7. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền này giao dịch ở mức 1,1599, đã đạt mức cao nhất là 1,1694.
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) trong tháng 6 đã vượt qua ước tính cả về số liệu toàn phần và cơ bản. Ngoài ra, Tổng thống Mỹ Donald Trump yêu cầu Fed giảm lãi suất, tiết lộ một thỏa thuận thương mại với Indonesia và đe dọa áp đặt thuế quan bổ sung lên Nga.
Thống đốc Fed Boston Susan Collins cho biết bà không vội vàng cắt giảm lãi suất, vì dữ liệu cho thấy thuế quan sẽ đẩy giá lên cao.
Ở bên kia bờ đại dương, lịch kinh tế của Liên minh Châu Âu (EU) cho thấy Chỉ số Tâm lý Kinh tế ZEW của Đức đã cải thiện lên 52,7, vượt qua ước tính 50,4 và tăng từ mức 47,5 của tháng 6, mức cao nhất kể từ tháng 2 năm 2022.
Sau khi vượt qua Đường trung bình động đơn giản (SMA) 20 ngày ở mức 1,1679, EUR/USD vẫn giữ xu hướng trung lập đến giảm giá, với các nhà bán đang nhắm đến mức lỗ thêm. Động lượng đang giảm như được thể hiện bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) nhưng đã chuyển sang phẳng. Điều này cho thấy rằng sự hợp nhất đang ở phía trước.
Nếu EUR/USD giảm xuống dưới 1,1600, hỗ trợ tiếp theo sẽ là SMA 50 ngày ở mức 1,1481. Khi vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là mức 1,1400, tiếp theo là SMA 100 ngày ở mức 1,1254. Ngược lại, nếu cặp tiền này tăng vượt qua SMA 20 ngày, hãy mong đợi một động thái hướng tới 1,1700, tiếp theo là mức cao hàng ngày 20 tháng 7 ở mức 1,1749, trước 1,1800 và mức cao gần đây là 1,1829.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.