GBP/USD giao dịch trong phạm vi 40 pip, thể hiện sự biến động nhẹ vào thứ Tư, sau khi Cục Dự trữ Liên bang (Fed) giữ nguyên lãi suất và gợi ý rằng họ vẫn đang kỳ vọng hai lần cắt giảm lãi suất trong năm nay. Tại thời điểm viết bài, cặp này giao dịch gần mức 1,3450, ghi nhận mức tăng khiêm tốn 0,20%, khi các nhà giao dịch chờ đợi cuộc họp báo của Thống đốc Fed Powell.
Như đã dự đoán, Cục Dự trữ Liên bang giữ nguyên phạm vi mục tiêu cho lãi suất quỹ liên bang ở mức 4,25%–4,50%, khẳng định rằng nền kinh tế Mỹ tiếp tục mở rộng với tốc độ vững chắc, với điều kiện thị trường lao động mạnh mẽ. Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) đã nhấn mạnh cam kết theo dõi các rủi ro liên quan đến cả hai mặt của nhiệm vụ kép và xác nhận kế hoạch giảm bớt nắm giữ trái phiếu Kho bạc.
Dự báo tháng 6 từ Tóm tắt Dự báo Kinh tế (SEP) cho thấy một sự điều chỉnh nhẹ trong triển vọng tăng trưởng GDP 2025 xuống còn 1,4% từ 1,7% vào tháng 3. Dự báo về tỷ lệ thất nghiệp đã được điều chỉnh từ 4,4% lên 4,5%, trong khi dự báo lạm phát PCE cơ bản được dự đoán sẽ tăng lên 3,1% từ 2,8%.
Dự báo lãi suất quỹ liên bang trung bình cho năm 2025 vẫn ở mức 3,9%, cho thấy các quan chức Fed vẫn kỳ vọng hai lần cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản trong năm nay.
Nguồn: Biểu đồ dấu chấm của Cục Dự trữ Liên bang
GBP/USD hiện đang giao dịch trong phạm vi 1,3450 – 1,3500 tại thời điểm viết bài, với các mức kháng cự chính nằm ở đỉnh SMA 20 ngày tại 1,3535. Nếu Powell có xu hướng ôn hòa, mức tăng thêm được kỳ vọng, với 1,3600 là mục tiêu tiếp theo, tiếp theo là kiểm tra đỉnh năm ở mức 1,3631. Ngược lại, nếu Powell có xu hướng diều hâu, với việc giảm xuống dưới 1,3400, điều này sẽ mở đường để kiểm tra SMA 50 ngày ở mức 1,3376, trước khi đến 1,3350.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Bảng Anh mạnh nhất so với Bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.25% | 0.86% | 0.03% | 0.59% | -0.62% | -0.45% | 0.67% | |
EUR | -0.25% | 0.50% | -0.22% | 0.35% | -0.74% | -0.70% | 0.43% | |
GBP | -0.86% | -0.50% | -0.68% | -0.15% | -1.22% | -1.18% | -0.07% | |
JPY | -0.03% | 0.22% | 0.68% | 0.54% | -0.97% | -0.83% | 0.21% | |
CAD | -0.59% | -0.35% | 0.15% | -0.54% | -1.14% | -1.04% | 0.07% | |
AUD | 0.62% | 0.74% | 1.22% | 0.97% | 1.14% | 0.04% | 1.17% | |
NZD | 0.45% | 0.70% | 1.18% | 0.83% | 1.04% | -0.04% | 1.13% | |
CHF | -0.67% | -0.43% | 0.07% | -0.21% | -0.07% | -1.17% | -1.13% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).