
EUR/JPY giao dịch ở mức 165,16, tăng 0,06% vào đầu ngày thứ Ba, kéo dài đà tăng 4 ngày.
RSI có lợi cho người mua, nhưng thiếu động lực cho thấy chế độ chờ đợi.
Việc phá vỡ trên 165,30 có thể mở ra mức đỉnh ngày 6 tháng 11 tại 166,09, sau đó là 167,00.
Việc giảm xuống dưới 165,00 mở đường cho mức hỗ trợ tại 164,03 và 163,60.
EUR/JPY kéo dài đà tăng của mình lên bốn ngày liên tiếp khi phiên giao dịch châu Á vào thứ Ba bắt đầu. Tại thời điểm viết bài, cặp tiền tệ chéo này đang giao dịch ở mức 165,16, tăng 0,06%, và đã tăng 0,09% trong tuần cho đến nay.
Dự báo giá EUR/JPY: Triển vọng kỹ thuật
EUR/JPY có xu hướng trung lập đến tăng, nhưng cho đến nay, nó vẫn bị kẹt trong khoảng 164,50-165,30 trong ba ngày qua, cho thấy sự thiếu quyết tâm giữa người mua và người bán đối với cặp tiền tệ chéo này. Về động lực, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) cho thấy người mua đang kiểm soát nhưng đang tạm nghỉ, chờ đợi một yếu tố kích thích mới.
Nếu EUR/JPY vượt qua mức đỉnh từ đầu năm đến nay, điều này sẽ mở đường cho việc kiểm tra mức đỉnh ngày 6 tháng 11 tại 166,09. Sau khi vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là 167,00. Ngược lại, nếu EUR/JPY giảm xuống dưới mốc 165,00, hãy tìm kiếm một đợt kiểm tra đường Tenkan-sen tại 164,03, tiếp theo là đường Senkou Span A tại 163,60.
Biểu đồ giá EUR/JPY – Hàng ngày
Đồng Euro GIÁ Hôm nay
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.01% | -0.02% | 0.01% | -0.02% | -0.01% | -0.05% | -0.03% | |
EUR | 0.00% | -0.00% | 0.00% | 0.02% | 0.00% | -0.03% | 0.00% | |
GBP | 0.02% | 0.00% | -0.06% | 0.02% | 0.02% | -0.03% | 0.01% | |
JPY | -0.01% | 0.00% | 0.06% | -0.01% | -0.06% | -0.14% | -0.12% | |
CAD | 0.02% | -0.02% | -0.02% | 0.00% | -0.01% | -0.05% | -0.01% | |
AUD | 0.01% | -0.01% | -0.02% | 0.06% | 0.00% | -0.03% | -0.01% | |
NZD | 0.05% | 0.03% | 0.03% | 0.14% | 0.05% | 0.03% | 0.04% | |
CHF | 0.03% | -0.00% | -0.01% | 0.12% | 0.00% | 0.00% | -0.04% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
! Cảnh báo rủi ro: Xin lưu ý rằng bất cứ hình thức đầu tư nào đều liên quan đến rủi ro, bao gồm rủi ro mất một phần hoặc toàn bộ vốn đầu tư.
Trước khi đưa ra quyết định giao dịch, bạn cần trang bị đầy đủ kiến thức cơ bản, nắm đầy đủ thông tin về xu hướng thị trường, biết rõ về rủi ro và chi phí tiềm ẩn, thận trọng cân nhắc đối tượng đầu tư, mức độ kinh nghiệm, khẩu vị rủi ro và xin tư vấn chuyên môn nếu cần.
Ngoài ra, nội dung của bài viết này chỉ là ý kiến cá nhân của tác giả, không nhất thiết có ý nghĩa tư vấn đầu tư. Nội dung của bài viết này chỉ mang tính tham khảo và độc giả không nên sử dụng bài viết này như bất kỳ cơ sở đầu tư nào.
Nhà đầu tư không nên sử dụng thông tin này để thay thế phán quyết độc lập hoặc chỉ đưa ra quyết định dựa trên thông tin này. Nó không cấu thành bất kỳ hoạt động giao dịch nào và cũng không đảm bảo bất kỳ lợi nhuận nào trong giao dịch.
Nếu bạn có thắc mắc gì về số liệu, thông tin, phần nội dung liên quan đến Mitrade trong bài, vui lòng liên hệ chúng tôi qua email: . Nhóm Mitrade sẽ kiểm duyệt lại nội dung một cách kỹ lưỡng để tiếp tục nâng cao chất lượng của bài viết.