Cặp NZD/USD giao dịch với mức tăng nhẹ gần 0,6030 trong phiên giao dịch châu Á đầu ngày thứ Năm. Đồng đô la New Zealand (NZD) tăng giá so với đồng bạc xanh do báo cáo Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của New Zealand mạnh hơn mong đợi. Thị trường Mỹ sẽ đóng cửa vào thứ Năm để kỷ niệm Ngày lễ thứ sáu.
Dữ liệu được công bố bởi Cục Thống kê New Zealand vào thứ Năm cho thấy GDP của quốc gia này đã tăng 0,8% theo quý trong quý đầu tiên (Q1), so với mức mở rộng 0,5% (được điều chỉnh từ 0,7%) trong quý 4. Đọc số này cao hơn mức đồng thuận của thị trường là 0,7%.
Trong khi đó, GDP quý đầu tiên giảm 0,7% so với cùng kỳ năm trước, so với mức giảm 1,3% (được điều chỉnh từ -1,1%) trong quý 4, mạnh hơn so với ước tính giảm 0,8%. Dữ liệu tích cực từ New Zealand cung cấp một số hỗ trợ cho đồng Kiwi so với đồng đô la Mỹ.
Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) vào thứ Tư đã quyết định giữ lãi suất ổn định trong bối cảnh kỳ vọng lạm phát cao hơn và tăng trưởng kinh tế thấp hơn. Các quan chức Fed tiếp tục dự kiến sẽ có hai lần cắt giảm lãi suất vào cuối năm nay. Tuy nhiên, họ dự kiến một lần cắt giảm lãi suất cho cả năm 2026 và 2027. Trong cuộc họp báo, Chủ tịch Fed Jerome Powell cho biết còn thời gian để chờ đợi thêm sự rõ ràng trước khi quyết định về chính sách.
Reuters đưa tin vào thứ Tư rằng quân đội Mỹ cũng đang tăng cường sự hiện diện của mình ở Trung Đông, dẫn đến suy đoán về sự can thiệp của Mỹ mà các nhà đầu tư lo ngại có thể mở rộng xung đột trong khu vực. Bất kỳ dấu hiệu nào của sự leo thang ở Trung Đông có thể thúc đẩy dòng tiền trú ẩn an toàn và mang lại lợi ích cho đồng bạc xanh.
Đô la New Zealand (NZD), còn được gọi là NZD, là một loại tiền tệ được giao dịch phổ biến trong giới đầu tư. Giá trị của đồng tiền này được xác định rộng rãi bởi sức khỏe của nền kinh tế New Zealand và chính sách của ngân hàng trung ương nước này. Tuy nhiên, vẫn có một số đặc điểm riêng biệt cũng có thể khiến NZD biến động. Hiệu suất của nền kinh tế Trung Quốc có xu hướng tác động đến NZD vì Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của New Zealand. Tin xấu đối với nền kinh tế Trung Quốc có thể có nghĩa là ít xuất khẩu của New Zealand sang nước này hơn, ảnh hưởng đến nền kinh tế và do đó là đồng tiền của nước này. Một yếu tố khác tác động đến NZD là giá sữa vì ngành công nghiệp sữa là mặt hàng xuất khẩu chính của New Zealand. Giá sữa cao thúc đẩy thu nhập xuất khẩu, đóng góp tích cực cho nền kinh tế và do đó là cho NZD.
Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) đặt mục tiêu đạt được và duy trì tỷ lệ lạm phát trong khoảng từ 1% đến 3% trong trung hạn, với trọng tâm là giữ ở mức gần mức trung bình 2%. Để đạt được mục tiêu này, ngân hàng đặt ra mức lãi suất phù hợp. Khi lạm phát quá cao, RBNZ sẽ tăng lãi suất để hạ nhiệt nền kinh tế, nhưng động thái này cũng sẽ khiến lợi suất trái phiếu tăng cao hơn, làm tăng sức hấp dẫn của các nhà đầu tư muốn đầu tư vào quốc gia này và do đó thúc đẩy NZD. Ngược lại, lãi suất thấp hơn có xu hướng làm NZD yếu đi. Cái gọi là chênh lệch lãi suất, hay cách lãi suất ở New Zealand được hoặc dự kiến sẽ được so sánh với lãi suất do Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đặt ra, cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển cặp NZD/USD.
Việc công bố dữ liệu kinh tế vĩ mô tại New Zealand đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh tế và có thể tác động đến định giá của Đô la New Zealand (NZD). Một nền kinh tế mạnh, dựa trên tăng trưởng kinh tế cao, tỷ lệ thất nghiệp thấp và sự tự tin cao là điều tốt cho NZD. Tăng trưởng kinh tế cao thu hút đầu tư nước ngoài và có thể khuyến khích Ngân hàng Dự trữ New Zealand tăng lãi suất, nếu sức mạnh kinh tế này đi kèm với lạm phát cao. Ngược lại, nếu dữ liệu kinh tế yếu, NZD có khả năng mất giá.
Đồng đô la New Zealand (NZD) có xu hướng mạnh lên trong giai đoạn rủi ro, hoặc khi các nhà đầu tư nhận thấy rằng rủi ro thị trường nói chung là thấp và lạc quan về tăng trưởng. Điều này có xu hướng dẫn đến triển vọng thuận lợi hơn cho hàng hóa và cái gọi là 'tiền tệ hàng hóa' như đồng NZD. Ngược lại, NZD có xu hướng yếu đi vào thời điểm thị trường hỗn loạn hoặc bất ổn kinh tế vì các nhà đầu tư có xu hướng bán các tài sản có rủi ro cao hơn và chạy đến các nơi trú ẩn an toàn ổn định hơn.