Đồng bảng Anh (GBP) tăng giá so với đồng đô la Mỹ (USD) ngày thứ hai liên tiếp sau khi Tổng thống Mỹ Donald Trump đe dọa áp thuế đối với Mexico và Canada bị trì hoãn, do các cuộc đàm phán bắt đầu giữa các bên, nhằm cải thiện cuộc chiến chống buôn lậu fentanyl và di cư bất hợp pháp. GBP/USD giao dịch ở mức 1,2476 tăng 0,62%.
Mặc dù mở rộng đà tăng, GBP/USD vẫn có xu hướng giảm, trừ khi người mua nâng cặp tiền này lên trên đường trung bình động giản đơn (SMA) 50 ngày là 1,2503 và trên mức đỉnh ngày 7 tháng 1 là 1,2576. Khi điều đó xảy ra, thị trường sẽ ở trạng thái cân bằng, nhưng với động lượng nghiêng về phía tăng.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) cho thấy người mua đang thu thập động lượng trong ngắn hạn.
Để tiếp tục giảm giá, GBP/USD phải giảm xuống dưới mức đỉnh ngày 3 tháng 2 là 1,2436, điều này sẽ mở đường cho việc thách thức mức 1,2400. Trong trường hợp yếu hơn nữa, mức hỗ trợ tiếp theo sẽ là mức đáy dao động ngày 22 tháng 4 năm 2024 là 1,2299.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.82% | -0.61% | -0.08% | -1.69% | -1.10% | -0.92% | -0.74% | |
EUR | 0.82% | 0.23% | 0.74% | -0.88% | -0.28% | -0.10% | 0.09% | |
GBP | 0.61% | -0.23% | 0.48% | -1.10% | -0.50% | -0.31% | -0.14% | |
JPY | 0.08% | -0.74% | -0.48% | -1.58% | -0.99% | -0.82% | -0.62% | |
CAD | 1.69% | 0.88% | 1.10% | 1.58% | 0.60% | 0.79% | 0.98% | |
AUD | 1.10% | 0.28% | 0.50% | 0.99% | -0.60% | 0.18% | 0.40% | |
NZD | 0.92% | 0.10% | 0.31% | 0.82% | -0.79% | -0.18% | 0.19% | |
CHF | 0.74% | -0.09% | 0.14% | 0.62% | -0.98% | -0.40% | -0.19% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).