Cặp EUR/USD lấy lại được lực kéo tích cực vào đầu tuần mới và tăng trở lại trên mức 1,1600 trong phiên giao dịch châu Á. Phe đầu cơ giá lên hiện đang chờ đợi một động thái vượt qua đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày có ý nghĩa kỹ thuật trước khi đặt cược mới và định vị cho một đợt tăng giá kéo dài một tuần giữa bối cảnh bán tháo đồng đô la Mỹ (USD) phổ biến.
Chỉ số USD (DXY), theo dõi đồng bạc xanh so với rổ tiền tệ, đang ở gần mức thấp nhất trong hai tuần do kỳ vọng ôn hòa từ Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Thực tế, các nhà giao dịch đã tăng cường đặt cược rằng ngân hàng trung ương Mỹ sẽ giảm chi phí vay mượn một lần nữa vào tháng 12 sau những bình luận gần đây từ một số quan chức Fed. Điều này, cùng với tâm lý tăng giá cơ bản xung quanh các thị trường tài chính, được coi là làm suy yếu đồng đô la trú ẩn an toàn và đóng vai trò là động lực thuận lợi cho cặp EUR/USD.
Đồng tiền chung, mặt khác, tiếp tục nhận được hỗ trợ từ sự chấp nhận ngày càng tăng rằng Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) đã hoàn tất việc cắt giảm lãi suất. Thực tế, biên bản cuộc họp ECB gần đây được công bố vào thứ Sáu cho thấy sự ủng hộ nhất trí cho việc giữ nguyên tất cả ba lãi suất chính trong tháng 10. Hơn nữa, Hội đồng Quản trị đã mô tả lập trường chính sách là đang ở trạng thái tốt. Các nhà giao dịch hiện đã gần như hoàn toàn loại bỏ bất kỳ khả năng cắt giảm lãi suất bổ sung nào trong năm 2025 và thấy khoảng 40% khả năng có một động thái vào cuối năm 2026.
Điều này, ngược lại, cung cấp thêm hỗ trợ cho cặp EUR/USD và củng cố trường hợp cho một động thái tăng giá tiếp theo trong ngắn hạn. Một sự phá vỡ bền vững qua đường SMA 200 ngày rất quan trọng sẽ xác nhận triển vọng tích cực và mở đường cho những mức tăng tiếp theo. Các nhà giao dịch hiện đang mong chờ dữ liệu vĩ mô quan trọng của Mỹ trong tuần này, dự kiến vào đầu tháng mới, bắt đầu với chỉ số PMI ngành sản xuất ISM vào cuối ngày hôm nay. Trong khi đó, các chỉ số PMI cuối cùng của Khu vực đồng euro có thể mang lại một số động lực cho cặp EUR/USD.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê 7 ngày trước. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.82% | -1.05% | -0.61% | -0.92% | -1.42% | -2.16% | -0.71% | |
| EUR | 0.82% | -0.24% | 0.27% | -0.11% | -0.62% | -1.36% | 0.11% | |
| GBP | 1.05% | 0.24% | 0.47% | 0.14% | -0.39% | -1.12% | 0.35% | |
| JPY | 0.61% | -0.27% | -0.47% | -0.35% | -0.94% | -1.76% | -0.16% | |
| CAD | 0.92% | 0.11% | -0.14% | 0.35% | -0.51% | -1.25% | 0.21% | |
| AUD | 1.42% | 0.62% | 0.39% | 0.94% | 0.51% | -0.74% | 0.75% | |
| NZD | 2.16% | 1.36% | 1.12% | 1.76% | 1.25% | 0.74% | 1.49% | |
| CHF | 0.71% | -0.11% | -0.35% | 0.16% | -0.21% | -0.75% | -1.49% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).