GBP/USD vẫn ổn định quanh mức 1,3230 khi những người tham gia thị trường tiêu hóa ngân sách mùa thu của Vương quốc Anh trong bối cảnh điều kiện thanh khoản giao dịch mỏng với thị trường Mỹ vẫn đóng cửa để kỷ niệm Ngày lễ Tạ ơn. Cặp tiền này không thay đổi nhiều ở mức 1,3232.
Các sàn giao dịch châu Âu giao dịch với tâm lý tích cực sau khi Phố Wall kết thúc phiên giao dịch thứ Tư trong sắc xanh trước kỳ nghỉ dài. Bộ trưởng Tài chính Vương quốc Anh Rachel Reeves đã công bố ngân sách mùa thu.
Các nhà phân tích được Reuters trích dẫn cho biết "Nỗi lo về tăng trưởng chậm, năng suất yếu và lạm phát dai dẳng không phản ánh một bối cảnh đầu tư hấp dẫn." Ngân sách của Reeves đã được thị trường đón nhận tốt mặc dù có sự điều chỉnh giảm về tăng trưởng kinh tế cho năm 2025 từ Văn phòng Trách nhiệm Ngân sách (OBR).
Mặc dù điều này là tiêu cực cho đồng bảng Anh, nhưng đồng Đô la vẫn chịu áp lực do kỳ vọng rằng Cục Dự trữ Liên bang có thể giảm chi phí vay mượn tại cuộc họp vào ngày 9-10 tháng 12.
Xác suất cho việc cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản của Fed là 85%, không thay đổi so với một ngày trước.
Vào thứ Tư, số liệu yêu cầu trợ cấp thất nghiệp ban đầu của Mỹ cho tuần kết thúc vào ngày 21 tháng 11, tăng 216K dưới mức dự báo 225K, cho thấy thị trường lao động vẫn vững chắc, mặc dù có dấu hiệu yếu kém.
Các yêu cầu tiếp tục cho tuần kết thúc vào ngày 14 tháng 11 tăng từ 1,95 triệu lên 1,96 triệu. Trong khi đó, chỉ số Đô la Mỹ (DXY), theo dõi hiệu suất của đồng đô la so với sáu loại tiền tệ, vẫn ổn định ở mức 99,57.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.72% | -1.03% | -0.19% | -0.47% | -1.11% | -1.95% | -0.35% | |
| EUR | 0.72% | -0.31% | 0.54% | 0.25% | -0.41% | -1.25% | 0.36% | |
| GBP | 1.03% | 0.31% | 0.85% | 0.57% | -0.09% | -0.94% | 0.68% | |
| JPY | 0.19% | -0.54% | -0.85% | -0.29% | -0.99% | -1.91% | -0.18% | |
| CAD | 0.47% | -0.25% | -0.57% | 0.29% | -0.64% | -1.50% | 0.11% | |
| AUD | 1.11% | 0.41% | 0.09% | 0.99% | 0.64% | -0.84% | 0.79% | |
| NZD | 1.95% | 1.25% | 0.94% | 1.91% | 1.50% | 0.84% | 1.63% | |
| CHF | 0.35% | -0.36% | -0.68% | 0.18% | -0.11% | -0.79% | -1.63% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).