Đồng Đô La New Zealand đang chịu áp lực tăng giá ngày càng tăng so với đồng Đô La Mỹ, sau khi vượt qua khu vực kháng cự 0,5680. Một đồng Đô La Mỹ có phần mạnh hơn đang hạn chế phe đầu cơ giá lên vào thứ Năm, nhưng sự khác biệt chính sách tiền tệ giữa Fed và RBNZ có khả năng giữ cho các nỗ lực giảm giá bị hạn chế.
RBNZ đã cắt giảm lãi suất OCR của mình 25 điểm cơ bản xuống mức thấp nhất trong ba năm là 2,25%, như đã được dự đoán rộng rãi vào thứ Tư, nhưng đã báo hiệu sự kết thúc của chu kỳ nới lỏng, khi nền kinh tế New Zealand bắt đầu cho thấy dấu hiệu phục hồi.
Ngược lại, Fed dự kiến sẽ cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào tháng 12, và những tin đồn về việc đề cử Giám đốc Hội đồng Kinh tế Quốc gia Nhà Trắng Kevin Hassett làm chủ tịch Fed tiếp theo đã nuôi hy vọng về việc cắt giảm lãi suất thêm vào năm 2026.

Đồng Kiwi đã phá vỡ đỉnh của một hình chóp giảm vào thứ Tư và đã xác nhận sự phục hồi của nó với một sự mở rộng trên các mức cao ngày 14 và 17 tháng 11, tại 0,5680. Biểu đồ hàng ngày cho thấy một sự giao cắt tăng giá mạnh trong Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD), và Chỉ báo sức mạnh tương đối đang tăng lên trên 50, phản ánh một đà tăng ban đầu.
Các nỗ lực tăng giá đã gặp một số kháng cự tại mức Fibonacci retracement 38,6% của chu kỳ giảm từ ngày 15 tháng 9 đến 20 tháng 11, trong khu vực 0,5750. Tuy nhiên, phe đầu cơ giá lên vẫn tập trung vào các mức cao ngày 28 tháng 10, chỉ trên 0,5800 và mức cao ngày 7 tháng 10 trong khu vực 0,5850.
Các nỗ lực giảm giá vẫn được giữ trên mức kháng cự 0,5680 trước đó. Dưới mức này, đường xu hướng đảo ngược, hiện tại quanh 0,5625, có thể giữ cho phe giảm trước các mức đáy nhiều tháng của tuần trước, tại 0,5580.
Đô la New Zealand (NZD), còn được gọi là NZD, là một loại tiền tệ được giao dịch phổ biến trong giới đầu tư. Giá trị của đồng tiền này được xác định rộng rãi bởi sức khỏe của nền kinh tế New Zealand và chính sách của ngân hàng trung ương nước này. Tuy nhiên, vẫn có một số đặc điểm riêng biệt cũng có thể khiến NZD biến động. Hiệu suất của nền kinh tế Trung Quốc có xu hướng tác động đến NZD vì Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của New Zealand. Tin xấu đối với nền kinh tế Trung Quốc có thể có nghĩa là ít xuất khẩu của New Zealand sang nước này hơn, ảnh hưởng đến nền kinh tế và do đó là đồng tiền của nước này. Một yếu tố khác tác động đến NZD là giá sữa vì ngành công nghiệp sữa là mặt hàng xuất khẩu chính của New Zealand. Giá sữa cao thúc đẩy thu nhập xuất khẩu, đóng góp tích cực cho nền kinh tế và do đó là cho NZD.
Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) đặt mục tiêu đạt được và duy trì tỷ lệ lạm phát trong khoảng từ 1% đến 3% trong trung hạn, với trọng tâm là giữ ở mức gần mức trung bình 2%. Để đạt được mục tiêu này, ngân hàng đặt ra mức lãi suất phù hợp. Khi lạm phát quá cao, RBNZ sẽ tăng lãi suất để hạ nhiệt nền kinh tế, nhưng động thái này cũng sẽ khiến lợi suất trái phiếu tăng cao hơn, làm tăng sức hấp dẫn của các nhà đầu tư muốn đầu tư vào quốc gia này và do đó thúc đẩy NZD. Ngược lại, lãi suất thấp hơn có xu hướng làm NZD yếu đi. Cái gọi là chênh lệch lãi suất, hay cách lãi suất ở New Zealand được hoặc dự kiến sẽ được so sánh với lãi suất do Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đặt ra, cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển cặp NZD/USD.
Việc công bố dữ liệu kinh tế vĩ mô tại New Zealand đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh tế và có thể tác động đến định giá của Đô la New Zealand (NZD). Một nền kinh tế mạnh, dựa trên tăng trưởng kinh tế cao, tỷ lệ thất nghiệp thấp và sự tự tin cao là điều tốt cho NZD. Tăng trưởng kinh tế cao thu hút đầu tư nước ngoài và có thể khuyến khích Ngân hàng Dự trữ New Zealand tăng lãi suất, nếu sức mạnh kinh tế này đi kèm với lạm phát cao. Ngược lại, nếu dữ liệu kinh tế yếu, NZD có khả năng mất giá.
Đồng đô la New Zealand (NZD) có xu hướng mạnh lên trong giai đoạn rủi ro, hoặc khi các nhà đầu tư nhận thấy rằng rủi ro thị trường nói chung là thấp và lạc quan về tăng trưởng. Điều này có xu hướng dẫn đến triển vọng thuận lợi hơn cho hàng hóa và cái gọi là 'tiền tệ hàng hóa' như đồng NZD. Ngược lại, NZD có xu hướng yếu đi vào thời điểm thị trường hỗn loạn hoặc bất ổn kinh tế vì các nhà đầu tư có xu hướng bán các tài sản có rủi ro cao hơn và chạy đến các nơi trú ẩn an toàn ổn định hơn.