EUR/USD đi ngang vào thứ Hai, ghi nhận mức tăng khiêm tốn hơn 0,10%, khi đồng Đô la Mỹ (USD) củng cố bất chấp những bình luận ôn hòa từ các quan chức Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Mặc dù kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất gia tăng, cặp tiền này giao dịch ở mức 1,1525 sau khi chạm mức cao hàng ngày là 1,1550.
Tuần trước, dữ liệu kinh tế của Mỹ cho thấy thị trường lao động không tệ như mong đợi, với Bảng lương phi nông nghiệp cho tháng 9 tăng 119.000 so với 50.000 dự kiến. Mặc dù tuần kết thúc với các chỉ số hỗn hợp từ Chỉ số Tâm lý Người tiêu dùng của Đại học Michigan và từ S&P Global Flash PMIs, nền kinh tế vẫn giữ được sức mạnh.
Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC) đang chia rẽ, nhưng những bình luận từ các quan chức Fed đã tăng khả năng Cục Dự trữ Liên bang có thể giảm chi phí vay mượn tại cuộc họp vào ngày 9-10 tháng 12.
Gần đây, Thống đốc Fed Christopher Waller tiết lộ rằng sự yếu kém trong thị trường lao động cần có thêm sự nới lỏng vào tháng 12, nhưng ông không chắc về tháng 1. Vào thứ Sáu tuần trước, Thống đốc Fed New York John Williams cũng đã mở ra khả năng cắt giảm lãi suất.
Trong tuần này, các nhà giao dịch chú ý đến việc công bố dữ liệu kinh tế, đặc biệt là Chỉ số Giá sản xuất (PPI) và Doanh số bán lẻ, tiếp theo là số đơn xin trợ cấp thất nghiệp ban đầu vào thứ Tư, được điều chỉnh theo kỳ nghỉ Lễ Tạ ơn.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.04% | -0.04% | 0.28% | 0.11% | -0.14% | 0.01% | 0.05% | |
| EUR | 0.04% | 0.00% | 0.33% | 0.15% | -0.10% | 0.06% | 0.09% | |
| GBP | 0.04% | -0.01% | 0.33% | 0.14% | -0.11% | 0.04% | 0.08% | |
| JPY | -0.28% | -0.33% | -0.33% | -0.16% | -0.41% | -0.23% | -0.21% | |
| CAD | -0.11% | -0.15% | -0.14% | 0.16% | -0.25% | -0.09% | -0.06% | |
| AUD | 0.14% | 0.10% | 0.11% | 0.41% | 0.25% | 0.15% | 0.16% | |
| NZD | -0.01% | -0.06% | -0.04% | 0.23% | 0.09% | -0.15% | 0.04% | |
| CHF | -0.05% | -0.09% | -0.08% | 0.21% | 0.06% | -0.16% | -0.04% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD đã hạn chế sự giảm giá vào thứ Hai, lơ lửng gần mức 1,1520 sau khi đạt mức thấp hàng ngày gần 1,1500. Tuy nhiên, xu hướng giảm vẫn còn nguyên vẹn, được xác nhận bởi Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI), vẫn dưới mức 50 trung lập.
Nếu EUR/USD tăng trên 1,1550, mức kháng cự tiếp theo sẽ là Đường trung bình động giản đơn (SMA) 20 ngày ở mức 1,1560. Khi vượt qua, điểm dừng tiếp theo sẽ là 1,1600, tiếp theo là sự hợp lưu của các SMA 50 và 100 ngày ở mức 1,1637/1,1648. Việc phá vỡ trên khu vực đó sẽ làm lộ ra mức 1,1700.
Ngược lại, việc giảm xuống dưới 1,1500 sẽ mở đường thách thức mức thấp ngày 5 tháng 11 ở mức 1,1468 và Đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày gần 1,1409.

Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.