AUD/USD giao dịch quanh mức 0,6460 vào thứ Hai tại thời điểm viết bài, gần như không thay đổi trong ngày khi cặp tiền tệ này củng cố gần mức thấp nhất ba tháng của tuần trước. Đồng đô la Úc (AUD) giữ ổn định nhưng gặp khó khăn trong việc thu hút sự quan tâm mua mới giữa bối cảnh thị trường thận trọng.
Các mối lo ngại địa chính trị tiếp tục đè nặng lên khẩu vị rủi ro. Căng thẳng leo thang sau khi Thủ tướng Nhật Bản Sanae Takaichi gợi ý rằng một hành động quân sự của Trung Quốc chống lại Đài Loan có thể kích hoạt phản ứng từ Nhật Bản, những bình luận mà Bộ trưởng Ngoại giao Trung Quốc Vương Nghị mô tả là vượt qua một "đường đỏ." Với việc Trung Quốc và Nhật Bản là hai đối tác thương mại lớn nhất của Úc, sự bùng phát này giữ cho các nhà đầu tư ở thế phòng thủ và hạn chế tiềm năng tăng giá của đồng Úc.
Âm điệu ổn định của AUD tương phản với bối cảnh nội địa hỗ trợ rộng rãi. Dữ liệu Chỉ số người quản trị mua hàng (PMI) sơ bộ của Úc tuần trước cho thấy hoạt động sản xuất đã trở lại tăng trưởng vào tháng 11, trong khi hoạt động dịch vụ tăng tốc trong tháng thứ hai liên tiếp, củng cố lập trường thắt chặt của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA). Tuy nhiên, những dấu hiệu tích cực này hiện đang bị che mờ bởi sự không chắc chắn địa chính trị mới trong khu vực châu Á - Thái Bình Dương.
Về phía Mỹ, đồng đô la Mỹ (USD) vẫn chịu áp lực. Tác động của các chỉ số PMI mạnh mẽ hơn từ S&P Global và sự cải thiện trong Chỉ số Tâm lý Người tiêu dùng của Đại học Michigan đã bị bù đắp bởi những bình luận ôn hòa từ John Williams, Chủ tịch Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York và Phó Chủ tịch Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (FOMC). Williams lưu ý rằng ngân hàng trung ương có không gian để cắt giảm lãi suất mà không làm nguy hiểm đến tiến trình về lạm phát.
Theo công cụ FedWatch của CME Group, thị trường hiện gán 75% khả năng cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào tháng 12, tăng mạnh so với 45% được định giá một tuần trước. Sự thay đổi này tiếp tục làm mềm USD và giúp AUD/USD duy trì giai đoạn củng cố hiện tại.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.02% | 0.02% | 0.31% | 0.15% | -0.05% | 0.05% | 0.08% | |
| EUR | 0.02% | 0.04% | 0.36% | 0.20% | -0.02% | 0.07% | 0.10% | |
| GBP | -0.02% | -0.04% | 0.29% | 0.12% | -0.06% | 0.02% | 0.05% | |
| JPY | -0.31% | -0.36% | -0.29% | -0.15% | -0.36% | -0.24% | -0.22% | |
| CAD | -0.15% | -0.20% | -0.12% | 0.15% | -0.20% | -0.10% | -0.08% | |
| AUD | 0.05% | 0.02% | 0.06% | 0.36% | 0.20% | 0.09% | 0.12% | |
| NZD | -0.05% | -0.07% | -0.02% | 0.24% | 0.10% | -0.09% | 0.03% | |
| CHF | -0.08% | -0.10% | -0.05% | 0.22% | 0.08% | -0.12% | -0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).