EUR/JPY di chuyển ít sau hai ngày tăng, duy trì vị trí quanh mức 180,20, gần mức cao nhất mọi thời đại mới là 180,29, trong những giờ đầu của phiên giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Cặp tiền này vẫn gần mức kháng cự trên của mô hình kênh tăng dần, cho thấy đà tăng có thể đang mất đà và một sự thoái lui có thể sắp xảy ra.
Thêm vào đó, chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày được đặt ở mức thấp hơn một chút so với mốc 70, củng cố thiên hướng tăng giá. Tuy nhiên, một sự di chuyển trên 70 sẽ chỉ ra các điều kiện mua quá mức và làm tăng khả năng xảy ra một sự điều chỉnh giảm trong ngắn hạn. Cặp EUR/JPY cho thấy một động lực ngắn hạn mạnh mẽ hơn, khi nó vẫn ở trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày.
Về phía tăng, những tiến bộ hơn nữa trên mức cao kỷ lục 180,29, phù hợp với mức kháng cự trên của kênh tăng dần, sẽ dẫn đến việc cặp EUR/JPY tiếp cận mức tâm lý 181,00.
Mức hỗ trợ ban đầu nằm ở mức quan trọng 180,00, tiếp theo là EMA 9 ngày ở mức 179,29. Những giảm sâu hơn dưới mức này sẽ làm giảm động lực giá trong ngắn hạn và khiến cặp tiền này kiểm tra mức kháng cự dưới của kênh tăng dần quanh mức 177,40, tiếp theo là EMA 50 ngày ở mức 176,43.
Từ góc độ vĩ mô, bất kỳ quan điểm diều hâu rõ ràng nào từ Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) sẽ củng cố kỳ vọng kỹ thuật về một sự điều chỉnh giảm, đặc biệt là sau khi cặp EUR/JPY bước vào vùng mua quá mức.
Thống đốc BoJ Kazuo Ueda đã nói với Thủ tướng Sanae Takaichi rằng ngân hàng trung ương đang trong quá trình dần dần giảm bớt hỗ trợ nới lỏng cho nền kinh tế, báo hiệu ý định không thay đổi của ông về việc tăng lãi suất một cách cẩn thận. Ueda cũng cho biết BoJ sẽ đưa ra các quyết định chính sách phù hợp dựa trên dữ liệu.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.07% | -0.03% | -0.05% | 0.09% | 0.24% | 0.33% | -0.02% | |
| EUR | 0.07% | 0.04% | 0.04% | 0.16% | 0.31% | 0.40% | 0.05% | |
| GBP | 0.03% | -0.04% | 0.00% | 0.12% | 0.27% | 0.36% | 0.00% | |
| JPY | 0.05% | -0.04% | 0.00% | 0.13% | 0.28% | 0.37% | 0.03% | |
| CAD | -0.09% | -0.16% | -0.12% | -0.13% | 0.15% | 0.23% | -0.11% | |
| AUD | -0.24% | -0.31% | -0.27% | -0.28% | -0.15% | 0.09% | -0.26% | |
| NZD | -0.33% | -0.40% | -0.36% | -0.37% | -0.23% | -0.09% | -0.35% | |
| CHF | 0.02% | -0.05% | -0.01% | -0.03% | 0.11% | 0.26% | 0.35% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).