EUR/USD cho thấy mức tăng nhẹ, giao dịch ở mức 1,1590 tại thời điểm viết bài vào thứ Tư sau khi bật lên từ mức thấp của ngày trước ở 1,1570. Tuy nhiên, cặp tiền này vẫn bị kẹt trong các khoảng giá trước đó, với mức 1,1600 hạn chế phe đầu cơ giá lên. Tâm lý ngại rủi ro, khi các thị trường chứng khoán toàn cầu đang bán tháo, đang hạn chế các nỗ lực giảm giá của đồng đô la Mỹ (USD).
Dữ liệu kinh tế Mỹ, tuy nhiên, không đặc biệt hỗ trợ cho đồng bạc xanh. Số đơn xin trợ cấp thất nghiệp lần đầu của Mỹ đã tăng vượt quá kỳ vọng trong tuần kết thúc vào ngày 18 tháng 10, và báo cáo thay đổi việc làm ADP của Mỹ cho thấy các doanh nghiệp đã cắt giảm trung bình 2.500 việc làm mỗi tuần trong bốn tuần kết thúc vào ngày 1 tháng 11. Tất cả những con số này phản ánh một thị trường lao động đang suy yếu.
Các cược về việc Cục Dự trữ Liên bang (Fed) cắt giảm lãi suất vào tháng 12 đã tăng lên, nhưng Thống đốc Fed Richmond, Thomas Barkin, đã khẳng định vào thứ Ba rằng các thành viên trong ủy ban có thể cần thêm dữ liệu để quyết định về lãi suất.
Tại khu vực đồng euro, vào thứ Tư, sự chú ý tập trung vào việc công bố cuối cùng chỉ số giá tiêu dùng hài hòa (HICP) của tháng 10, trong khi tại Mỹ, tất cả mọi ánh mắt sẽ đổ dồn vào biên bản cuộc họp Fed tháng 10, dự kiến sẽ được công bố vào lúc 19:00 GMT.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.04% | 0.05% | -0.03% | 0.12% | 0.32% | 0.43% | 0.00% | |
| EUR | 0.04% | 0.09% | 0.00% | 0.16% | 0.36% | 0.50% | 0.05% | |
| GBP | -0.05% | -0.09% | -0.08% | 0.07% | 0.27% | 0.40% | -0.04% | |
| JPY | 0.03% | 0.00% | 0.08% | 0.15% | 0.36% | 0.46% | 0.04% | |
| CAD | -0.12% | -0.16% | -0.07% | -0.15% | 0.20% | 0.31% | -0.11% | |
| AUD | -0.32% | -0.36% | -0.27% | -0.36% | -0.20% | 0.11% | -0.31% | |
| NZD | -0.43% | -0.50% | -0.40% | -0.46% | -0.31% | -0.11% | -0.43% | |
| CHF | -0.01% | -0.05% | 0.04% | -0.04% | 0.11% | 0.31% | 0.43% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Không có thay đổi nào đáng kể trong bức tranh kỹ thuật của EUR/USD. Cặp tiền này vẫn giao dịch đi ngang dưới mức 1,1600 với xu hướng giảm từ 1,1650 vẫn đang diễn ra. Nỗ lực phục hồi nhẹ từ mức thấp hàng tuần gần 1,1570 có vẻ mong manh, và các chỉ báo kỹ thuật vẫn nằm trong vùng tiêu cực.
Chỉ báo động lượng Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 4 giờ nằm dưới mức 50, và Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) vẫn đang in các thanh biểu đồ màu đỏ. Tuy nhiên, đường MACD đang phẳng, cho thấy một động lượng giảm giá yếu hơn.
Mức thấp vào thứ Ba gần 1,1570 vẫn ở khoảng cách ngắn và bên dưới đó, các mức thấp vào ngày 7, 10 và 11 tháng 11 trong khu vực 1,1535-1,1545, và các mức thấp vào ngày 5 tháng 11, gần 1,1470, xuất hiện như các mục tiêu giảm giá tiếp theo. Về phía tăng, mức cao vào thứ Ba, khoảng 1,1610, có khả năng thách thức phe đầu cơ giá lên trước đỉnh của kênh giảm giá, hiện nằm quanh mức 1,1635. Cao hơn nữa, các mức cao vào ngày 28 và 29 tháng 10, gần 1,1670, sẽ được chú ý.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.
Đồng