Cặp AUD/USD phục hồi các đợt giảm sớm và tăng nhẹ lên gần 0,6500 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Cặp tiền này giảm bớt tổn thất khi đồng đô la Úc (AUD) mạnh lên, sau khi công bố biên bản cuộc họp chính sách tháng 11 của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA).
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.03% | -0.01% | -0.08% | -0.06% | -0.02% | -0.14% | -0.15% | |
| EUR | 0.03% | 0.02% | -0.04% | -0.03% | 0.00% | -0.11% | -0.12% | |
| GBP | 0.00% | -0.02% | -0.06% | -0.04% | -0.01% | -0.12% | -0.14% | |
| JPY | 0.08% | 0.04% | 0.06% | 0.00% | 0.04% | -0.08% | -0.09% | |
| CAD | 0.06% | 0.03% | 0.04% | -0.01% | 0.04% | -0.08% | -0.10% | |
| AUD | 0.02% | -0.01% | 0.01% | -0.04% | -0.04% | -0.12% | -0.13% | |
| NZD | 0.14% | 0.11% | 0.12% | 0.08% | 0.08% | 0.12% | -0.02% | |
| CHF | 0.15% | 0.12% | 0.14% | 0.09% | 0.10% | 0.13% | 0.02% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Biên bản của RBA cho thấy các quan chức không thấy sự cấp bách nào cho việc cắt giảm lãi suất khi nhu cầu tiêu dùng vẫn mạnh mẽ và áp lực lạm phát đang chứng tỏ là cao liên tục. Tuy nhiên, các quan chức đã để ngỏ khả năng nới lỏng chính sách tiền tệ nếu "tăng trưởng không đạt yêu cầu hoặc thị trường lao động suy yếu một cách đáng kể".
Trong cuộc họp chính sách vào đầu tháng này, RBA đã quyết định giữ Lãi suất cơ bản (OCR) ổn định ở mức 3,6% trong cuộc họp thứ hai liên tiếp.
Trong thời gian tới, các nhà đầu tư sẽ tập trung vào dữ liệu chỉ số giá tiền lương quý 3, sẽ được công bố vào thứ Tư. Chỉ số giá tiền lương, một thước đo chính về tăng trưởng tiền lương, dự kiến sẽ tăng trưởng ổn định 0,8% và 3,4% theo quý và theo năm, tương ứng.
Trong khi đó, đồng đô la Mỹ (USD) gặp khó khăn trong việc mở rộng đà phục hồi hai ngày khi các nhà đầu tư trở nên thận trọng trước dữ liệu Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) của Mỹ cho tháng 9, sẽ được công bố vào thứ Năm. Dữ liệu việc làm chính thức sẽ ảnh hưởng đáng kể đến kỳ vọng của thị trường về triển vọng chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed).
Hiện tại, công cụ CME FedWatch cho thấy xác suất Fed cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản (bps) xuống 3,50%-3,75% trong cuộc họp tháng 12 là 43%.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.