USD/CAD vẫn ổn định sau khi ghi nhận mức tăng khiêm tốn trong phiên giao dịch trước đó, giao dịch quanh mức 1,4050 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Thiết lập kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày phản ánh xu hướng tăng kéo dài, với cặp tiền này tiếp tục giao dịch trong kênh tăng dần của nó.
Chỉ báo sức mạnh tương đối 14 ngày (RSI) vẫn nằm trên mốc 50, hỗ trợ xu hướng tăng. Tuy nhiên, động lực ngắn hạn đã trở nên mạnh mẽ hơn khi cặp USD/CAD vượt lên trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày.
Cặp USD/CAD có thể khám phá khu vực quanh mức cao nhất trong bảy tháng là 1,4140, đạt được vào ngày 5 tháng 11. Những bước tiến tiếp theo trên mức này sẽ hỗ trợ cặp tiền kiểm tra ranh giới trên của kênh tăng dần tại 1,4190.
Ở phía giảm, mức hỗ trợ ngay lập tức xuất hiện tại đường EMA 9 ngày là 1,4036, theo sau là ranh giới dưới của kênh tăng dần quanh mức tâm lý 1,4000. Hỗ trợ tiếp theo nằm tại đường EMA 50 ngày tại 1,3969. Việc phá vỡ dưới vùng hỗ trợ hợp lưu này sẽ gây ra sự xuất hiện của xu hướng giảm và tạo áp lực đi xuống cho cặp USD/CAD để điều hướng khu vực quanh mức thấp nhất trong ba tháng là 1,3721, được ghi nhận vào ngày 7 tháng 8.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đô la Úc.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.06% | 0.02% | -0.14% | 0.00% | 0.13% | -0.01% | -0.23% | |
| EUR | 0.06% | 0.08% | -0.07% | 0.06% | 0.19% | 0.05% | -0.17% | |
| GBP | -0.02% | -0.08% | -0.16% | -0.02% | 0.11% | -0.02% | -0.25% | |
| JPY | 0.14% | 0.07% | 0.16% | 0.14% | 0.26% | 0.12% | -0.09% | |
| CAD | 0.00% | -0.06% | 0.02% | -0.14% | 0.13% | -0.01% | -0.23% | |
| AUD | -0.13% | -0.19% | -0.11% | -0.26% | -0.13% | -0.14% | -0.35% | |
| NZD | 0.01% | -0.05% | 0.02% | -0.12% | 0.00% | 0.14% | -0.22% | |
| CHF | 0.23% | 0.17% | 0.25% | 0.09% | 0.23% | 0.35% | 0.22% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).