EUR/USD đã cắt giảm một phần tổn thất trước đó và tăng 0,16% vào cuối phiên giao dịch Bắc Mỹ vào thứ Sáu, trong bối cảnh lịch kinh tế khan hiếm ở cả hai bên Đại Tây Dương. Việc chính phủ Mỹ kéo dài tình trạng đóng cửa sang ngày thứ 38 và lịch kinh tế nhẹ ở châu Âu giữ cho cặp tiền này giao dịch trong các mức quen thuộc quanh 1,1560.
Sự thiếu hụt dữ liệu ở Mỹ đã làm gia tăng sự không chắc chắn trên các thị trường tài chính, như thấy ở các chỉ số Phố Wall, giảm mạnh do nhiều lý do khác nhau. Cùng với việc chính phủ đóng cửa, các nhà đầu tư dường như lo lắng về việc các công ty liên quan đến AI bị định giá quá cao, dẫn đến một đợt bán tháo ở bốn chỉ số chính của Mỹ.
Khi các nhà đầu tư trở nên thận trọng hơn, người ta có thể mong đợi đồng bạc xanh sẽ trở thành nơi trú ẩn, nhưng các nhà giao dịch đã chọn mua euro thay vì đô la. Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi hiệu suất của sáu loại tiền tệ, giảm 0,16% xuống 99,53.
Dữ liệu kinh tế ở Mỹ cho thấy người tiêu dùng đã trở nên bi quan về nền kinh tế, theo khảo sát tâm lý người tiêu dùng của Đại học Michigan (UoM) cho tháng 11. Đồng thời, Ngân hàng Dự trữ New York cho biết kỳ vọng lạm phát trong một năm đã giảm, trong khi kỳ vọng trung hạn vẫn ổn định, theo khảo sát tháng 10.
Tại châu Âu, Cán cân thương mại của Đức cho thấy thặng dư thu hẹp xuống còn 15,3 tỷ euro trong tháng 9, thấp hơn mức 16,8 tỷ euro dự kiến, sau thặng dư đã được điều chỉnh giảm xuống 16,9 tỷ euro trong tháng 8.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.29% | -0.22% | -0.41% | 0.11% | 0.76% | 1.70% | 0.05% | |
| EUR | 0.29% | 0.07% | -0.05% | 0.40% | 1.04% | 1.99% | 0.34% | |
| GBP | 0.22% | -0.07% | -0.28% | 0.33% | 0.97% | 1.92% | 0.27% | |
| JPY | 0.41% | 0.05% | 0.28% | 0.48% | 1.15% | 2.09% | 0.58% | |
| CAD | -0.11% | -0.40% | -0.33% | -0.48% | 0.59% | 1.57% | -0.06% | |
| AUD | -0.76% | -1.04% | -0.97% | -1.15% | -0.59% | 0.95% | -0.70% | |
| NZD | -1.70% | -1.99% | -1.92% | -2.09% | -1.57% | -0.95% | -1.62% | |
| CHF | -0.05% | -0.34% | -0.27% | -0.58% | 0.06% | 0.70% | 1.62% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD dường như có xu hướng giảm, mặc dù người bán thiếu sức mạnh để đẩy tỷ giá xuống mức Đường trung bình động đơn giản (SMA) 200 ngày ở 1,1344. Tuy nhiên, trong ngắn hạn, nếu người mua lấy lại được SMA 20 ngày ở 1,1592 và 1,1600, thì hãy tìm kiếm một sự phục hồi hướng tới 1,1700.
Mặc dù người mua đang tích lũy động lực như được thể hiện qua chỉ báo RSI, miễn là chỉ báo này giảm, người bán vẫn có lợi thế. Do đó, nếu EUR/USD giảm xuống dưới 1,1500, hãy mong đợi một bài kiểm tra mức đáy chu kỳ ngày 1 tháng 8 là 1,1391.

Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.