Giá vàng (XAU/USD) bắt đầu tuần mới với xu hướng giảm nhẹ và dao động trong phạm vi giao dịch hẹp, ngay trên mức 2.020$ trong phiên giao dịch châu Á. Sự gia tăng gần đây của lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ, được hỗ trợ bởi dữ liệu vĩ mô lạc quan của Mỹ và bình luận diều hâu từ một số quan chức Cục Dự trữ Liên bang (Fed), cùng với tâm lý rủi ro nhìn chung tích cực, đóng vai trò như một cơn gió ngược đối với kim loại quý trú ẩn an toàn. Tuy nhiên, nhược điểm vẫn được giảm bớt do đồng đô la Mỹ (USD) mềm hơn, có xu hướng mang lại lợi ích cho hàng hóa được định giá bằng USD.
Hơn nữa, các nhà giao dịch dường như không muốn đặt cược định hướng tích cực trong bối cảnh không chắc chắn về thời gian và tốc độ cắt giảm lãi suất của Fed vào năm 2024. Do đó, trọng tâm sẽ vẫn tập trung vào việc công bố số liệu lạm phát tiêu dùng mới nhất của Mỹ vào thứ Ba. Báo cáo CPI quan trọng của Mỹ có thể cung cấp một số tín hiệu về lộ trình cắt giảm lãi suất của Fed, từ đó sẽ thúc đẩy nhu cầu đồng USD và tạo ra một số động lực có ý nghĩa đối với giá Vàng không mang lại lợi nhuận. Đối mặt với rủi ro dữ liệu quan trọng, việc giảm bớt lo ngại về sự leo thang căng thẳng địa chính trị hơn nữa ở Trung Đông có thể ngăn cản mọi nỗ lực phục hồi của XAU/USD.
Từ góc độ kỹ thuật, mức đáy đảo chiều của tuần trước, quanh khu vực 2.015$, có khả năng bảo vệ nhược điểm trước mắt trước mốc tâm lý 2.000$. Do các chỉ báo dao động trên biểu đồ hàng ngày lại bắt đầu đạt được lực kéo tiêu cực, nên việc phá vỡ thuyết phục xuống dưới biểu đồ sau sẽ được coi là tác nhân mới kích hoạt các nhà giao dịch giảm giá và mở đường cho những khoản lỗ sâu hơn. Sau đó, giá Vàng có thể tăng tốc trượt về phía Đường trung bình động đơn giản (SMA) 100 ngày, hiện ở quanh vùng 1.988$ trước khi giảm xuống đường SMA 200 ngày rất quan trọng, gần khu vực 1.966-1.965$.
Mặt khác, đường SMA 50 ngày, xung quanh khu vực 2.033$, có thể đóng vai trò là rào cản ngay lập tức trước mức dao động cao của tuần trước, gần khu vực 2.044-2.045$. Tiếp theo là khu vực 2.065$, hay mức cao nhất hàng tháng, nếu được xóa một cách dứt khoát sẽ phủ nhận triển vọng tiêu cực trong ngắn hạn. Giá Vàng sau đó có thể đẩy nhanh động thái tích cực hướng tới việc kiểm tra lại đỉnh từ đầu năm, gần mức 2.078-2.079$ đã chạm vào tháng 1. Động thái tăng giá tiếp theo có khả năng nâng XAU/USD lên mốc 2.100$ trên đường tới rào cản liên quan tiếp theo gần khu vực 2.120$.
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đồng đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hiện nay. Đồng đô la Mỹ mạnh nhất so với đồng đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | 0.05% | 0.05% | 0.02% | 0.05% | 0.05% | 0.29% | 0.03% | |
EUR | -0.05% | 0.01% | -0.02% | 0.04% | 0.00% | 0.24% | -0.01% | |
GBP | -0.05% | 0.00% | -0.02% | 0.01% | 0.00% | 0.24% | -0.01% | |
CAD | -0.02% | 0.02% | 0.03% | 0.03% | 0.03% | 0.26% | 0.01% | |
AUD | -0.06% | -0.01% | -0.01% | -0.04% | -0.01% | 0.23% | -0.03% | |
JPY | -0.05% | -0.01% | 0.04% | -0.03% | 0.01% | 0.23% | -0.02% | |
NZD | -0.29% | -0.24% | -0.23% | -0.26% | -0.23% | -0.23% | -0.25% | |
CHF | -0.05% | -0.01% | 0.01% | -0.03% | 0.00% | 0.00% | 0.24% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).