Giá vàng tăng vọt khi lạm phát Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Mỹ thúc đẩy Fed cắt giảm lãi suất

Giá vàng giao dịch trong vùng tích cực do đồng USD yếu hơn vào thứ Năm.
Dữ liệu lạm phát CPI của Mỹ yếu hơn đã thúc đẩy hy vọng rằng Fed có thể cắt giảm lãi suất, thúc đẩy giá kim loại quý.
Những nhận xét diều hâu của Fed có thể hạn chế đà tăng của vàng; Các Thống đốc Barr, Harker, Mester và Bostic của Fed sẽ có bài phát biểu vào thứ Năm.
Giá vàng (XAU/USD) tăng sức juts trong bối cảnh đô la Mỹ (USD) yếu hơn vào thứ Năm. Báo cáo Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) gần đây cho thấy lạm phát ở Mỹ đã chậm lại trong tháng 4, khiến các nhà đầu tư trên thị trường tăng đặt cược vào việc Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) cắt giảm lãi suất trong năm nay. Lãi suất thấp hơn có thể có lợi cho kim loại màu vàng, vì điều đó có nghĩa là chi phí vay để đầu tư vào vàng giảm.
Các nhà giao dịch vàng sẽ tập trung vào Giấy phép xây dựng, Lượng nhà khởi công xây dựng, Số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu hàng tuần, Chỉ số sản xuất của Fed tại Philly và Sản xuất công nghiệp của Mỹ sẽ được công bố vào thứ Năm. Ngoài ra, Barr, Harker, Mester và Bostic của Fed dự kiến sẽ phát biểu vào thứ Năm. Tuy nhiên, những bình luận diều hâu từ các quan chức Fed có thể thúc đẩy đồng đô la Mỹ (USD) và hạn chế đà tăng của kim loại quý trong thời gian tới.
Động lực thị trường thông báo hàng ngày: Giá vàng tăng cao hơn do lạm phát ở Mỹ hạ nhiệt, doanh số bán lẻ yếu hơn
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Mỹ tăng 3,4% so với cùng kỳ năm ngoái trong tháng 4, so với mức tăng 3,5% trong tháng 3, phù hợp với kỳ vọng của thị trường. Trên cơ sở hàng tháng, lạm phát CPI toàn phần giảm xuống 0,3% hàng tháng trong tháng 4 từ mức 0,4% trong tháng 3, dưới mức đồng thuận là 0,4%.
Lạm phát CPI cơ bản, không bao gồm các mặt hàng dễ biến động như thực phẩm và năng lượng, đã tăng 3,6% so với cùng kỳ năm ngoái trong tháng 4, so với mức 3,8% trước đó. CPI cơ bản hàng tháng giảm xuống 0,3% hàng tháng trong tháng 4 từ mức 0,4% trong tháng 3.
Doanh số bán lẻ của Mỹ đạt 0% hàng tháng trong tháng 4 từ mức tăng 0,6% trong tháng 3, tệ hơn so với ước tính 0,4%.
Thống đốc Ngân hàng Fed Minneapolis Neel Kashkari cho biết hôm thứ Tư rằng ngân hàng trung ương cần theo dõi nền kinh tế một cách cẩn thận để xem liệu lãi suất chính sách hiện tại có đủ hạn chế hay không.
Theo Công cụ FedWatch của CME, các thị trường tài chính hiện đang đánh giá gần 75% khả năng Fed sẽ cắt giảm lãi suất vào tháng 9 năm 2024, tăng từ mức 65% trước báo cáo CPI của Mỹ.
Theo báo cáo quý 1 năm 2024 của Hội đồng vàng thế giới, nhu cầu vàng toàn cầu tăng 3% lên 1.238 tấn, đánh dấu quý đầu tiên mạnh nhất kể từ năm 2016.
Phân tích kỹ thuật: Xu hướng tăng giá của vàng vẫn mạnh mẽ
Giá vàng tăng cao hơn trong ngày. Về mặt kỹ thuật, kim loại màu vàng đã hình thành kênh xu hướng tăng dần kể từ ngày 2 tháng 5. Kim loại màu vàng duy trì trạng thái tích cực không thay đổi trên biểu đồ 4 giờ khi XAU/USD giữ trên Đường trung bình động hàm mũ 100 kỳ (EMA). Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) đang nằm trong vùng tăng giá khoảng 72. Điều kiện RSI quá mua cho thấy không thể loại trừ khả năng củng cố thêm trước khi định vị cho bất kỳ xu hướng tăng giá XAU/USD ngắn hạn nào.
Rào cản tăng giá đầu tiên sẽ xuất hiện gần ranh giới trên của kênh xu hướng tăng dần và mức tâm lý là 2.400$. Một đột phá tăng giá trên mức này sẽ đưa 2.432$ (mức cao nhất mọi thời đại) lên tới 2.500$ (mức tròn).
Mặt khác, việc vi phạm giới hạn dưới của kênh xu hướng tăng dần là 2.345 USD sẽ mở đường đến 2.334 USD (EMA 100 kỳ), tiếp theo là 2.300 USD (dấu tâm lý).
Giá đô la Mỹ hôm nay
Bảng dưới đây cho thấy tỷ lệ phần trăm thay đổi của đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hiện nay. Đô la Mỹ yếu nhất so với đồng yên Nhật.
USD | EUR | GBP | CAD | AUD | JPY | NZD | CHF | |
USD | 0.03% | 0.02% | 0.06% | 0.15% | -0.18% | 0.10% | 0.00% | |
EUR | -0.03% | -0.01% | 0.03% | 0.12% | -0.22% | 0.07% | -0.03% | |
GBP | -0.02% | 0.00% | 0.04% | 0.14% | -0.20% | 0.07% | -0.03% | |
CAD | -0.06% | -0.04% | -0.03% | 0.10% | -0.23% | 0.05% | -0.08% | |
AUD | -0.16% | -0.14% | -0.14% | -0.11% | -0.34% | -0.07% | -0.17% | |
JPY | 0.20% | 0.22% | 0.22% | 0.24% | 0.36% | 0.27% | 0.16% | |
NZD | -0.08% | -0.07% | -0.09% | -0.03% | 0.07% | -0.29% | -0.10% | |
CHF | -0.01% | 0.03% | 0.02% | 0.06% | 0.18% | -0.17% | 0.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).


! Cảnh báo rủi ro: Xin lưu ý rằng bất cứ hình thức đầu tư nào đều liên quan đến rủi ro, bao gồm rủi ro mất một phần hoặc toàn bộ vốn đầu tư.
Trước khi đưa ra quyết định giao dịch, bạn cần trang bị đầy đủ kiến thức cơ bản, nắm đầy đủ thông tin về xu hướng thị trường, biết rõ về rủi ro và chi phí tiềm ẩn, thận trọng cân nhắc đối tượng đầu tư, mức độ kinh nghiệm, khẩu vị rủi ro và xin tư vấn chuyên môn nếu cần.
Ngoài ra, nội dung của bài viết này chỉ là ý kiến cá nhân của tác giả, không nhất thiết có ý nghĩa tư vấn đầu tư. Nội dung của bài viết này chỉ mang tính tham khảo và độc giả không nên sử dụng bài viết này như bất kỳ cơ sở đầu tư nào.
Nhà đầu tư không nên sử dụng thông tin này để thay thế phán quyết độc lập hoặc chỉ đưa ra quyết định dựa trên thông tin này. Nó không cấu thành bất kỳ hoạt động giao dịch nào và cũng không đảm bảo bất kỳ lợi nhuận nào trong giao dịch.
Nếu bạn có thắc mắc gì về số liệu, thông tin, phần nội dung liên quan đến Mitrade trong bài, vui lòng liên hệ chúng tôi qua email: . Nhóm Mitrade sẽ kiểm duyệt lại nội dung một cách kỹ lưỡng để tiếp tục nâng cao chất lượng của bài viết.