Chỉ số giá tiêu dùng Consumer Price Index (CPI) của Vương quốc Anh (UK) đã tăng 3,4% trong tháng 5 sau khi tăng 3,5% trong tháng 4, dữ liệu được công bố bởi Văn phòng Thống kê Quốc gia (ONS) cho thấy vào thứ Tư.
Thị trường dự kiến sẽ có mức tăng 3,4% trong kỳ báo cáo. Chỉ số vẫn còn xa mục tiêu 2% của Ngân hàng trung ương Anh (BoE).
CPI cơ bản (không bao gồm các mặt hàng thực phẩm và năng lượng dễ biến động) đã tăng 3,5% so với cùng kỳ năm ngoái (YoY) trong cùng kỳ, so với mức tăng 3,8% trong tháng 4 trong khi không đạt được con số 3,6% như dự kiến.
Lạm phát dịch vụ đã giảm xuống 4,7% so với cùng kỳ năm trước trong tháng 5 từ mức 5,4% của tháng 4.
Trong khi đó, lạm phát CPI hàng tháng của Vương quốc Anh đã giảm đáng kể xuống 0,2% trong tháng 5 từ mức 1,2% trong tháng 4, phù hợp với các ước tính.
Dữ liệu CPI của Vương quốc Anh mang lại một chút hỗ trợ cho đồng bảng Anh, đẩy GBP/USD tạm thời vượt qua mức 1,3450. Cặp tiền tệ này tăng 0,15% trong ngày lên 1,3458, tính đến thời điểm viết bài.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.21% | -0.24% | -0.16% | -0.05% | -0.31% | -0.26% | -0.01% | |
EUR | 0.21% | -0.02% | 0.00% | 0.07% | -0.20% | 0.02% | 0.21% | |
GBP | 0.24% | 0.02% | 0.04% | 0.09% | -0.18% | -0.09% | 0.25% | |
JPY | 0.16% | 0.00% | -0.04% | 0.15% | -0.12% | 0.14% | 0.41% | |
CAD | 0.05% | -0.07% | -0.09% | -0.15% | -0.25% | -0.19% | 0.15% | |
AUD | 0.31% | 0.20% | 0.18% | 0.12% | 0.25% | 0.22% | 0.43% | |
NZD | 0.26% | -0.02% | 0.09% | -0.14% | 0.19% | -0.22% | 0.21% | |
CHF | 0.00% | -0.21% | -0.25% | -0.41% | -0.15% | -0.43% | -0.21% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).