Đồng đô la Mỹ (USD) vẫn được mua vào vào thứ Ba giữa sự leo thang của xung đột giữa Israel và Iran, điều này đã thúc đẩy đồng bạc xanh nhờ sức hấp dẫn trú ẩn của nó. Nỗi lo rằng Hoa Kỳ (Mỹ) có thể tham gia vào cuộc tấn công của Israel vào Iran đang hiện hữu, đẩy dữ liệu kinh tế và quyết định chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) xuống hàng thứ yếu.
Địa chính trị đang chiếm ưu thế trên các tiêu đề. Tổng thống Mỹ Donald Trump đã không gửi các quan chức cấp cao đến gặp Iran để đạt được thỏa thuận, theo các quan chức Mỹ đã nói với CNN. Trong khi đó, việc Axios tiết lộ rằng Trump đang xem xét tấn công Iran có thể đẩy đồng bạc xanh lên cao hơn, cùng với các loại tiền tệ trú ẩn an toàn và Vàng.
Chỉ số đô la Mỹ (DXY) đã tăng vượt qua mức 98,86, tăng 0,74% ở mức cao nhất trong 4 ngày, mặc dù lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ giảm mạnh. Diễn biến này diễn ra bất chấp việc công bố dữ liệu Doanh số bán lẻ của Mỹ trong tháng 5 tồi tệ hơn mong đợi và số liệu Sản xuất công nghiệp yếu hơn. Vào thứ Tư, Số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu cho tuần trước, Lượng nhà khởi công xây dựng, Giấy phép xây dựng và quyết định chính sách của Ủy ban Thị trường mở Liên bang (FOMC) sẽ định hình xu hướng cho đồng bạc xanh.
Do đó, hầu hết các loại tiền tệ forex G8 đều suy yếu so với đồng đô la Mỹ. Đồng EUR/USD giảm xuống dưới 1,1500 mặc dù các số liệu ZEW của Đức tích cực, và các quan chức ECB đã áp dụng cách tiếp cận chờ xem giống như Fed, trở nên phụ thuộc vào dữ liệu. Sự chú ý của các nhà giao dịch sẽ tập trung vào các số liệu HICP của khu vực đồng euro (EU), Tài khoản vãng lai của EU và các quan chức ECB, do Panetta, Nagel, Lane và Phó Chủ tịch Luis De Guindos dẫn đầu.
GBP/USD chịu áp lực từ tâm lý ngại rủi ro, mặc dù các nhà đầu tư dường như bị thuyết phục rằng Ngân hàng trung ương Anh (BoE) sẽ giữ nguyên lãi suất tại cuộc họp chính sách tiền tệ vào thứ Năm. Trước cuộc họp, các quan chức BoE sẽ nhận được cập nhật về các số liệu lạm phát của Vương quốc Anh vào ngày 18 tháng 6.
USD/JPY đã tăng lên trên mức 145,00 khi Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) giữ nguyên lãi suất ở mức 0,50%, mặc dù đã cảnh báo rằng "rủi ro giảm giá lớn hơn cho nền kinh tế và giá cả," theo Thống đốc BoJ Ueda. Lịch trình sẽ bao gồm cuộc họp báo của BoJ Ueda, Chỉ số Tankan của Reuters, Đơn đặt hàng máy móc và Cán cân thương mại.
Các đồng tiền Antipodean đã đảo chiều vào thứ Ba, trước cuộc họp của FOMC, khi tâm lý chuyển sang tiêu cực. AUD/USD giảm 0,75%, dừng lại ở mức 0,6470, trong khi NZD/USD giảm 0,77% xuống 0,6010. Lịch trình ở New Zealand sẽ có Tài khoản vãng lai, trong khi lịch trình của Australia thì không có gì.
Trong không gian hàng hóa, WTI đã tăng hơn 4,82% sau khi bật lên từ mức thấp hàng ngày 69,56$, đạt 73,33$ mỗi thùng, khi cuộc khủng hoảng Trung Đông xấu đi và khả năng Mỹ tham gia vào xung đột tăng lên.
Vàng kết thúc ổn định gần 3.387$ sau khi di chuyển từ mức thấp hàng ngày 3.366$ và đạt đỉnh 3.403$. Các nhà giao dịch dường như không muốn đẩy giá vàng lên cao hơn, mặc dù một cuộc khảo sát được thực hiện trên các ngân hàng trung ương cho thấy họ sẽ tiếp tục tăng dự trữ vàng của mình. Điều này, cùng với quyết định chính sách tiền tệ của FOMC, sẽ rất quan trọng trong việc định hướng cho kim loại quý.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.54% | 1.05% | 0.49% | 0.76% | 0.17% | 0.11% | 0.63% | |
EUR | -0.54% | 0.39% | -0.07% | 0.22% | -0.24% | -0.43% | 0.09% | |
GBP | -1.05% | -0.39% | -0.43% | -0.17% | -0.62% | -0.81% | -0.30% | |
JPY | -0.49% | 0.07% | 0.43% | 0.26% | -0.62% | -0.71% | -0.28% | |
CAD | -0.76% | -0.22% | 0.17% | -0.26% | -0.50% | -0.64% | -0.13% | |
AUD | -0.17% | 0.24% | 0.62% | 0.62% | 0.50% | -0.18% | 0.33% | |
NZD | -0.11% | 0.43% | 0.81% | 0.71% | 0.64% | 0.18% | 0.52% | |
CHF | -0.63% | -0.09% | 0.30% | 0.28% | 0.13% | -0.33% | -0.52% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).