NZD/USD giảm giá trong ba ngày liên tiếp, giao dịch quanh mức 0,5880 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Đồng đô la New Zealand (NZD) vẫn bị kìm hãm so với đồng đô la Mỹ (USD) sau dữ liệu về cán cân thương mại trong nước.
Thâm hụt thương mại của New Zealand đã thu hẹp xuống 2,99 tỷ NZD so với cùng kỳ năm trước trong tháng 8, từ mức thâm hụt 4,12 tỷ NZD của tháng trước. Xuất khẩu giảm xuống 5,94 tỷ NZD trong tháng 8, từ 6,56 tỷ NZD trong tháng 7. Trong khi đó, nhập khẩu giảm nhẹ xuống 7,12 tỷ NZD từ 7,27 tỷ NZD.
Thêm vào đó, Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) của New Zealand yếu hơn mong đợi, được công bố vào thứ Năm, đã gây ra một số áp lực bán lên cặp Kiwi. GDP giảm 0,9% theo quý trong quý 2 (Q2), đảo ngược mức tăng 0,9% trong quý 1. So với cùng kỳ năm trước, nền kinh tế New Zealand đã giảm 0,6% trong quý 2, so với mức giảm 0,6% trong quý 1.
Thêm vào đó, cặp NZD/USD gặp khó khăn khi đồng đô la Mỹ nhận được hỗ trợ sau khi công bố Số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp lần đầu hàng tuần của Hoa Kỳ vào thứ Năm. Bộ Lao động Hoa Kỳ (DOL) đã công bố vào thứ Năm, số công dân Mỹ nộp đơn xin trợ cấp thất nghiệp mới đã giảm xuống 231K trong tuần kết thúc vào ngày 13 tháng 9. Số liệu mới nhất thấp hơn so với ước tính ban đầu là 240K và thấp hơn so với 264K của tuần trước (đã được điều chỉnh từ 263K). Trong khi đó, Số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp tiếp tục giảm 7K xuống 1,920 triệu trong tuần kết thúc vào ngày 6 tháng 9.
Đô la New Zealand (NZD), còn được gọi là NZD, là một loại tiền tệ được giao dịch phổ biến trong giới đầu tư. Giá trị của đồng tiền này được xác định rộng rãi bởi sức khỏe của nền kinh tế New Zealand và chính sách của ngân hàng trung ương nước này. Tuy nhiên, vẫn có một số đặc điểm riêng biệt cũng có thể khiến NZD biến động. Hiệu suất của nền kinh tế Trung Quốc có xu hướng tác động đến NZD vì Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của New Zealand. Tin xấu đối với nền kinh tế Trung Quốc có thể có nghĩa là ít xuất khẩu của New Zealand sang nước này hơn, ảnh hưởng đến nền kinh tế và do đó là đồng tiền của nước này. Một yếu tố khác tác động đến NZD là giá sữa vì ngành công nghiệp sữa là mặt hàng xuất khẩu chính của New Zealand. Giá sữa cao thúc đẩy thu nhập xuất khẩu, đóng góp tích cực cho nền kinh tế và do đó là cho NZD.
Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) đặt mục tiêu đạt được và duy trì tỷ lệ lạm phát trong khoảng từ 1% đến 3% trong trung hạn, với trọng tâm là giữ ở mức gần mức trung bình 2%. Để đạt được mục tiêu này, ngân hàng đặt ra mức lãi suất phù hợp. Khi lạm phát quá cao, RBNZ sẽ tăng lãi suất để hạ nhiệt nền kinh tế, nhưng động thái này cũng sẽ khiến lợi suất trái phiếu tăng cao hơn, làm tăng sức hấp dẫn của các nhà đầu tư muốn đầu tư vào quốc gia này và do đó thúc đẩy NZD. Ngược lại, lãi suất thấp hơn có xu hướng làm NZD yếu đi. Cái gọi là chênh lệch lãi suất, hay cách lãi suất ở New Zealand được hoặc dự kiến sẽ được so sánh với lãi suất do Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đặt ra, cũng có thể đóng vai trò quan trọng trong việc di chuyển cặp NZD/USD.
Việc công bố dữ liệu kinh tế vĩ mô tại New Zealand đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá tình hình kinh tế và có thể tác động đến định giá của Đô la New Zealand (NZD). Một nền kinh tế mạnh, dựa trên tăng trưởng kinh tế cao, tỷ lệ thất nghiệp thấp và sự tự tin cao là điều tốt cho NZD. Tăng trưởng kinh tế cao thu hút đầu tư nước ngoài và có thể khuyến khích Ngân hàng Dự trữ New Zealand tăng lãi suất, nếu sức mạnh kinh tế này đi kèm với lạm phát cao. Ngược lại, nếu dữ liệu kinh tế yếu, NZD có khả năng mất giá.
Đồng đô la New Zealand (NZD) có xu hướng mạnh lên trong giai đoạn rủi ro, hoặc khi các nhà đầu tư nhận thấy rằng rủi ro thị trường nói chung là thấp và lạc quan về tăng trưởng. Điều này có xu hướng dẫn đến triển vọng thuận lợi hơn cho hàng hóa và cái gọi là 'tiền tệ hàng hóa' như đồng NZD. Ngược lại, NZD có xu hướng yếu đi vào thời điểm thị trường hỗn loạn hoặc bất ổn kinh tế vì các nhà đầu tư có xu hướng bán các tài sản có rủi ro cao hơn và chạy đến các nơi trú ẩn an toàn ổn định hơn.