Chỉ số Đô la Mỹ (DXY) duy trì vị thế tăng giá hàng ngày, dao động quanh mức 104,50 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Sáu. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng tăng giá đang diễn ra khi chỉ số di chuyển lên trong một kênh tăng dần.
Ngoài ra, Chỉ báo Sức mạnh Tương đối (RSI) 14 ngày vẫn ở trên mức 50, củng cố tâm lý tăng giá đang thịnh hành. Ngoài ra, Đường trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày nằm trên Đường EMA 14 ngày, cho thấy giá sẽ tăng trong ngắn hạn
Về mặt kháng cự, DXY có thể tăng lên mức đỉnh trong bốn tháng là 105,45, được đánh dấu vào ngày 6 tháng 11. Một bước đột phá trên mức này có thể củng cố tâm lý thị trường và hỗ trợ DXY tiếp cận ranh giới trên của kênh tăng dần ở mức tâm lý là 106,00.
Về mặt tiêu cực, Đường EMA chín ngày xuất hiện như mức hỗ trợ ngay lập tức ở mức 104,25, tiếp theo là Đường EMA 14 ngày tại 104,09. Việc phá vỡ dưới mức này có thể gây áp lực giảm lên Chỉ số đô la Mỹ để hướng đến ranh giới dưới của kênh tăng dần ở mức 103,70.
Bảng bên dưới hiển thị phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được niêm yết hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.23% | 0.10% | -0.08% | 0.19% | 0.43% | 0.28% | 0.12% | |
EUR | -0.23% | -0.13% | -0.28% | -0.04% | 0.20% | 0.06% | -0.12% | |
GBP | -0.10% | 0.13% | -0.16% | 0.09% | 0.33% | 0.18% | 0.01% | |
JPY | 0.08% | 0.28% | 0.16% | 0.26% | 0.49% | 0.35% | 0.18% | |
CAD | -0.19% | 0.04% | -0.09% | -0.26% | 0.23% | 0.10% | -0.07% | |
AUD | -0.43% | -0.20% | -0.33% | -0.49% | -0.23% | -0.14% | -0.32% | |
NZD | -0.28% | -0.06% | -0.18% | -0.35% | -0.10% | 0.14% | -0.17% | |
CHF | -0.12% | 0.12% | -0.01% | -0.18% | 0.07% | 0.32% | 0.17% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đơn vị tiền tệ cơ sở được chọn từ cột bên trái, trong khi loại tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn đồng euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang đến đồng yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho đồng EUR (cơ sở)/JPY (báo giá).