Đồng đô la Mỹ gần như không thay đổi ở mức 99,00 vào thứ Sáu sau khi phục hồi từ mức thấp nhất trong một tháng tại 98,80 vào thứ Năm. Cặp tiền này đang cố gắng lấy lại những gì đã mất sau khi giảm gần 1,5% trong tuần trước, nhưng các nhà đầu tư đang thận trọng trong việc đặt cược lớn vào đồng đô la Mỹ trước cuộc họp Chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) vào tuần tới.
Vào cuối ngày thứ Sáu, dữ liệu Chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân của Mỹ dự kiến sẽ xác nhận rằng áp lực giá vẫn ở mức cao. Tuy nhiên, những con số này khó có thể thay đổi quan điểm rằng Fed sẽ buộc phải cắt giảm lãi suất thêm vào tuần tới để kích thích một thị trường lao động đang đình trệ. Mối quan tâm chính của sự kiện này sẽ là đánh giá những gì sẽ xảy ra tiếp theo

Biểu đồ hàng ngày của Chỉ số đô la Mỹ cho thấy hành động giá bị giới hạn dưới đường viền cổ của Mô hình Đỉnh Đôi tại 99,00. Đây thường là một con số báo hiệu sự thay đổi xu hướng, và nó có thể đang dự đoán một đợt điều chỉnh sâu hơn của đợt tăng từ tháng 9 đến tháng 11.
Việc không trở lại trên khu vực 99,00 sẽ gia tăng áp lực về phía các mức hỗ trợ trong khu vực giữa 98,80 và 98,60 (mức đáy ngày 4 tháng 12 và 29 tháng 10, tương ứng). Hơn nữa, mức đáy ngày 17 tháng 10, trong khu vực 98,00, sẽ được đưa vào xem xét. Mục tiêu đo lường của Đỉnh Đôi là mức đáy ngày 3 tháng 10 tại 97,60.
Về phía tăng, một xác nhận trên mức 99,00 sẽ mở đường tới mức cao ngày 2 tháng 12 gần 99,55 và mức tâm lý 100,00, một mức hỗ trợ vào ngày 21 và 24 tháng 11, mà giờ đây có khả năng sẽ đóng lại con đường tới các đỉnh tháng 11 trong khu vực 100,35.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.45% | -0.74% | -0.67% | -0.22% | -1.30% | -0.74% | -0.07% | |
| EUR | 0.45% | -0.30% | -0.22% | 0.23% | -0.86% | -0.29% | 0.38% | |
| GBP | 0.74% | 0.30% | 0.33% | 0.53% | -0.59% | 0.02% | 0.68% | |
| JPY | 0.67% | 0.22% | -0.33% | 0.44% | -0.67% | -0.09% | 0.58% | |
| CAD | 0.22% | -0.23% | -0.53% | -0.44% | -1.14% | -0.51% | 0.16% | |
| AUD | 1.30% | 0.86% | 0.59% | 0.67% | 1.14% | 0.58% | 1.25% | |
| NZD | 0.74% | 0.29% | -0.02% | 0.09% | 0.51% | -0.58% | 0.67% | |
| CHF | 0.07% | -0.38% | -0.68% | -0.58% | -0.16% | -1.25% | -0.67% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).