Giá bạc (XAG/USD) phục hồi phần lớn mức tăng đầu tiên và trở lại gần 32,50$ trong giờ giao dịch Bắc Mỹ vào thứ Năm. Kim loại màu trắng đã tăng giá sau khi ghi nhận mức thấp nhất trong hơn hai tuần khoảng 31,66$ vào đầu ngày, mặc dù đồng đô la Mỹ (USD) đã kéo dài đà phục hồi trong hai ngày.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.37% | 0.25% | 1.54% | 0.23% | 0.21% | 0.35% | 0.72% | |
EUR | -0.37% | -0.12% | 1.13% | -0.17% | -0.14% | -0.02% | 0.33% | |
GBP | -0.25% | 0.12% | 1.26% | -0.02% | -0.03% | 0.10% | 0.46% | |
JPY | -1.54% | -1.13% | -1.26% | -1.30% | -1.29% | -1.22% | -0.87% | |
CAD | -0.23% | 0.17% | 0.02% | 1.30% | 0.00% | 0.12% | 0.48% | |
AUD | -0.21% | 0.14% | 0.03% | 1.29% | -0.00% | 0.12% | 0.50% | |
NZD | -0.35% | 0.02% | -0.10% | 1.22% | -0.12% | -0.12% | 0.36% | |
CHF | -0.72% | -0.33% | -0.46% | 0.87% | -0.48% | -0.50% | -0.36% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).
Về mặt kỹ thuật, đồng đô la Mỹ cao hơn khiến giá bạc trở thành một khoản đầu tư đắt đỏ cho các nhà đầu tư.
Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng bạc xanh so với sáu loại tiền tệ chính, đã tăng lên trên 100,00. Đồng bạc xanh mạnh lên mặc dù dữ liệu PMI ngành sản xuất ISM của Mỹ cho tháng Tư cho thấy hoạt động đã giảm với tốc độ nhanh hơn. PMI ngành sản xuất giảm xuống 48,7 từ 49,0 trong tháng 3 nhưng cao hơn ước tính 48,0.
Trong khi đó, Chỉ số giá phải trả của ISM ngành sản xuất, đo lường sự thay đổi trong chi phí đầu vào, đã mở rộng với tốc độ nhanh hơn lên 69,8 từ 69,4, nhưng không đạt ước tính 70,3. Chi phí đầu vào gia tăng được dự đoán sẽ ảnh hưởng đến lạm phát tiêu dùng. Tình huống như vậy sẽ hạn chế Cục Dự trữ Liên bang (Fed) trong việc giảm lãi suất, điều này không có lợi cho các tài sản không sinh lời, chẳng hạn như bạc.
Vào đầu ngày, giá bạc đã giảm mạnh khi các nhà đầu tư kỳ vọng rằng nỗi lo về các mức thuế bổ sung được công bố bởi Tổng thống Mỹ Donald Trump đã đạt đỉnh khi Washington gần công bố các giao dịch song phương với một số đối tác thương mại của mình trong thời gian tới.
"Các thỏa thuận thương mại ban đầu sẽ được công bố trong vài tuần, không phải vài tháng," Đại diện Thương mại Mỹ Jamieson Greer nói với Fox News, theo Reuters.
Tuy nhiên, sự không chắc chắn trong thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc sẽ giữ cho giá bạc không giảm quá nhiều.
Giá bạc gặp khó khăn trong việc quay lại mức cao hơn ba tuần khoảng 33,70$. Triển vọng ngắn hạn của kim loại màu trắng đã trở nên không chắc chắn khi nó giảm xuống dưới Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 20 ngày, giao dịch quanh mức 32,65$.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày giảm xuống dưới 50,00 sau khi không thể vượt qua 60,00, cho thấy các nhà đầu tư không còn lạc quan nữa.
Nhìn lên, mức cao ngày 28 tháng 3 là 34,60$ sẽ đóng vai trò là mức kháng cự chính cho kim loại này. Ở phía dưới, mức thấp ngày 11 tháng 4 là 30,90$ sẽ là vùng hỗ trợ chính.
Bạc là kim loại quý được giao dịch rộng rãi giữa các nhà đầu tư. Từ trước đến nay, bạc được sử dụng như một phương tiện lưu trữ giá trị và trao đổi. Mặc dù ít phổ biến hơn Vàng, các nhà giao dịch có thể tìm đến Bạc để đa dạng hóa danh mục đầu tư, tận dụng giá trị nội tại của bạc hoặc như một biện pháp phòng ngừa rủi ro tiềm năng trong thời kỳ lạm phát cao. Các nhà đầu tư có thể mua Bạc vật chất, dưới dạng tiền xu hoặc thỏi, hoặc giao dịch thông qua các phương tiện như Quỹ giao dịch trao đổi, theo dõi giá của bạc trên thị trường quốc tế.
Giá bạc có thể biến động do nhiều yếu tố khác nhau. Bất ổn địa chính trị hoặc lo ngại về suy thoái kinh tế sâu có thể khiến giá bạc tăng do vai trò tài sản trú ẩn an toàn, mặc dù mức độ ảnh hưởng thấp hơn so với vàng. Là một tài sản không mang lại lợi nhuận, Bạc có xu hướng tăng khi lãi suất giảm. Biến động của nó cũng phụ thuộc vào diễn biến của đồng đô la Mỹ (USD) vì bạc được định giá theo đồng tiền này (XAG/USD). Đồng đô la mạnh có xu hướng giữ giá Bạc ở mức thấp, trong khi đồng đô la yếu hơn có thể đẩy giá bạc tăng cao. Các yếu tố khác như nhu cầu đầu tư, nguồn cung khai thác - Bạc dồi dào hơn nhiều so với Vàng - và tỷ lệ tái chế cũng có thể tác động đến giá cả.
Bạc được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực như điện tử hoặc năng lượng mặt trời, do độ dẫn điện cao nhất trong số các kim loại – thậm chí hơn cả đồng và vàng. Sự gia tăng nhu cầu có thể đẩy giá bạc lên cao, trong khi nhu cầu giảm thường khiến giá giảm. Biến động trong nền kinh tế Hoa Kỳ, Trung Quốc và Ấn Độ cũng có thể ảnh hưởng đến giá bạc: đối với Hoa Kỳ và đặc biệt là Trung Quốc, các ngành công nghiệp lớn của họ sử dụng Bạc trong nhiều quy trình sản xuất; trong khi đó, tại Ấn Độ, nhu cầu tiêu dùng đối với bạc trong ngành trang sức cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập giá kim loại quý này.
Giá bạc thường có xu hướng đi theo biến động của vàng. Khi giá vàng tăng, bạc cũng thường tăng theo do cả hai đều được coi là tài sản trú ẩn an toàn. Tỷ lệ Vàng/Bạc, thể hiện số ounce bạc cần có để tương đương giá trị của một ounce vàng, có thể giúp xác định mức định giá tương đối giữa hai kim loại này. Một số nhà đầu tư coi tỷ lệ cao là dấu hiệu cho thấy bạc đang bị định giá thấp hoặc vàng đang bị định giá quá cao. Ngược lại, tỷ lệ thấp có thể gợi ý rằng vàng đang bị định giá thấp hơn so với bạc.