Vàng (XAU/USD) thu hút người bán mới sau khi tăng nhẹ trong phiên giao dịch châu Á lên khu vực 4.110$ vào thứ Năm và lùi xa hơn từ mức cao nhất trong tuần, đã chạm vào ngày hôm trước. Mặc dù có những lo ngại về động lực kinh tế suy yếu do sự đóng cửa chính phủ Mỹ kéo dài nhất từ trước đến nay, nhưng kỳ vọng ít ôn hòa hơn từ Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) đã nâng đồng đô la Mỹ (USD) lên mức cao nhất kể từ cuối tháng 5. Điều này, theo đó, được coi là một yếu tố chính gây áp lực giảm giá lên kim loại màu vàng không chịu lãi.
Ngoài ra, một tâm lý tích cực chung xung quanh thị trường chứng khoán được coi là một yếu tố khác làm suy yếu nhu cầu đối với vàng trú ẩn an toàn. Tuy nhiên, các nhà giao dịch dường như do dự và chọn cách chờ đợi việc công bố báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) của Mỹ cho tháng 9 bị trì hoãn để tìm kiếm động lực định hướng mới trong phiên giao dịch Bắc Mỹ sau đó. Tuy nhiên, bối cảnh cơ bản đảm bảo sự thận trọng trước khi định vị cho việc mở rộng đợt tăng giá của tuần này từ các mức dưới mốc tâm lý 4.000$.

Từ góc độ kỹ thuật, bất kỳ sự suy giảm nào tiếp theo có khả năng tìm thấy mức hỗ trợ tốt gần đường trung bình động hàm mũ (EMA) 200 kỳ, hiện được chốt gần khu vực 4.018$. Điều này được theo sau bởi mức thấp dao động hàng tuần, các mức ngay dưới mốc tâm lý 4.000$, dưới mức đó giá vàng có thể tăng tốc giảm về mức hỗ trợ 3.931$. Đà giảm có thể kéo dài hơn nữa về phía kiểm tra lại mức thấp dao động cuối tháng 10, khoảng khu vực 3.886$.
Mặt khác, đỉnh phiên giao dịch châu Á, khoảng khu vực 4.110$, có thể hoạt động như một ngưỡng kháng cự ngay lập tức. Một số lực mua tiếp theo vượt qua mức cao dao động qua đêm, khoảng khu vực 4.120$, sẽ được coi là một tín hiệu mới cho các nhà giao dịch theo xu hướng tăng giá và nâng giá vàng lên mức kháng cự tiếp theo gần khu vực 4.152-4.155$. Động thái tăng tiếp theo nên mở đường cho việc lấy lại mốc tròn 4.200$.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.96% | 0.89% | 1.84% | 0.26% | 0.86% | 1.27% | 1.63% | |
| EUR | -0.96% | 0.04% | 1.23% | -0.68% | -0.12% | 0.34% | 0.68% | |
| GBP | -0.89% | -0.04% | 0.94% | -0.72% | -0.15% | 0.30% | 0.64% | |
| JPY | -1.84% | -1.23% | -0.94% | -1.53% | -0.94% | -0.53% | -0.22% | |
| CAD | -0.26% | 0.68% | 0.72% | 1.53% | 0.60% | 1.02% | 1.37% | |
| AUD | -0.86% | 0.12% | 0.15% | 0.94% | -0.60% | 0.47% | 0.80% | |
| NZD | -1.27% | -0.34% | -0.30% | 0.53% | -1.02% | -0.47% | 0.34% | |
| CHF | -1.63% | -0.68% | -0.64% | 0.22% | -1.37% | -0.80% | -0.34% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).