Cặp NZD/USD tạm dừng chuỗi thắng hai ngày, giao dịch quanh mức 0,5930 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Các chỉ báo kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy triển vọng trung lập, với cặp tiền này vẫn bị giới hạn trong một hình chữ nhật tích luỹ.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày dao động chỉ trên mốc 50, cho thấy một xu hướng tăng nhẹ. Trong khi đó, cặp NZD/USD giao dịch gần đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lượng ngắn hạn trung lập.
Cặp NZD/USD có thể nhắm đến rìa trên của phạm vi tích luỹ gần 0,6000, với mục tiêu tiếp theo là mức cao nhất trong sáu tháng là 0,6038, lần cuối đạt được vào tháng 11 năm 2024. Một sự phá vỡ quyết định trên khu vực kháng cự quan trọng này có thể mở đường cho một động thái hướng tới mức cao nhất trong bảy tháng quanh 0,6350, được đánh dấu vào tháng 10 năm 2024.
Về phía giảm, mức hỗ trợ ban đầu cho cặp NZD/USD nằm quanh đường EMA 9 ngày tại 0,5913. Một sự phá vỡ xuống dưới mức này sẽ báo hiệu động lượng ngắn hạn yếu đi, có thể khiến cặp tiền này hướng về đường EMA 50 ngày tại 0,5850, phù hợp với rìa dưới của hình chữ nhật. Một động thái duy trì dưới khu vực hỗ trợ quan trọng này có thể làm suy yếu thêm động lượng trung hạn, mở ra khả năng giảm sâu hơn về mức 0,5485 — một mức chưa thấy kể từ tháng 3 năm 2020.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.28% | -0.23% | -0.50% | -0.10% | 0.55% | 0.06% | -0.45% | |
EUR | 0.28% | 0.06% | -0.21% | 0.19% | 0.83% | 0.35% | -0.17% | |
GBP | 0.23% | -0.06% | -0.29% | 0.12% | 0.75% | 0.32% | -0.19% | |
JPY | 0.50% | 0.21% | 0.29% | 0.41% | 1.06% | 0.56% | 0.11% | |
CAD | 0.10% | -0.19% | -0.12% | -0.41% | 0.65% | 0.16% | -0.32% | |
AUD | -0.55% | -0.83% | -0.75% | -1.06% | -0.65% | -0.48% | -0.97% | |
NZD | -0.06% | -0.35% | -0.32% | -0.56% | -0.16% | 0.48% | -0.48% | |
CHF | 0.45% | 0.17% | 0.19% | -0.11% | 0.32% | 0.97% | 0.48% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).