Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), theo dõi hiệu suất của Đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, vẫn giữ gần mức 100,30 để bắt đầu tuần, với tâm lý giảm giá vẫn còn sau khi Moody’s hạ xếp hạng tín dụng của Mỹ. Việc hạ xếp hạng này nhấn mạnh những lo ngại ngày càng tăng về sự suy giảm tài chính và những biến dạng do thuế quan gây ra dưới thời Tổng thống Mỹ Donald Trump.
Trong khi đó, thị trường đã phớt lờ thông báo của Trump về việc khởi động lại các cuộc đàm phán ngừng bắn giữa Nga và Ukraine. Với việc các quan chức Cục Dự trữ Liên bang (Fed) duy trì sự thận trọng và kêu gọi thêm sự rõ ràng trước khi cam kết thay đổi chính sách, DXY gặp khó khăn trong việc tìm kiếm động lực tăng giá.
Chỉ số Đô la Mỹ đang giao dịch gần mức 100,30 với ít biến động trong ngày, nằm giữa mức hỗ trợ tại 100,06 và mức kháng cự tại 100,90. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong khoảng 40 và Chỉ số kênh hàng hóa (CCI) trong khoảng 40 đều cho thấy động lực trung lập, trong khi đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) cho thấy tín hiệu mua nhẹ. Động lực (10) dao động gần mức 0, nghiêng về phía giảm. Đường trung bình động giản đơn (SMA) 20 ngày hỗ trợ xu hướng mua, nhưng các đường trung bình động giản đơn (SMA) 100 ngày và 200 ngày, cùng với đường trung bình động hàm mũ (EMA) 10 ngày và đường trung bình động giản đơn (SMA) 10 ngày, đều chỉ ra tín hiệu bán dài hạn. Mức kháng cự được thấy tại 100,30, 100,57 và 100,58, với mức hỗ trợ chính tại 100,10 và 99,94.
Trên biểu đồ 4 giờ, động lực rõ ràng hơn là tiêu cực: đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) báo hiệu bán, các đường trung bình động hàm mũ và giản đơn (10, 20) hội tụ giảm giá, trong khi chỉ báo Stochastic Oscillator (%K line) vẫn trung lập. Việc quay lại mức hỗ trợ Fibonacci retracement quanh 94,19–98,18 không thể bị loại trừ nếu tâm lý xấu đi.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.