Cặp USD/CHF ổn định quanh mức 0,8340 trong giờ giao dịch Bắc Mỹ vào thứ Ba sau khi phục hồi từ những tổn thất ban đầu. Cặp đồng Franc Thụy Sĩ phục hồi khi chỉ số đô la Mỹ (DXY) tăng trở lại sau khi thu hút giá mua gần mức thấp hàng tuần khoảng 100,00.
Trước đó trong ngày, đồng đô la Mỹ giao dịch thấp hơn khi Moody’s hạ bậc xếp hạng tín dụng chủ quyền của Hoa Kỳ do lo ngại về nợ gia tăng. Ngoài ra, những lo ngại mới về việc giảm căng thẳng trong cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung cũng đã đè nặng lên đồng đô la Mỹ. Bắc Kinh lên án Washington vì đã ngăn cản việc sử dụng chip trí tuệ nhân tạo (AI) do Huawei sản xuất và các mô hình AI của Trung Quốc, coi đây là mối đe dọa đối với các biện pháp kiểm soát xuất khẩu của Mỹ.
Tại thị trường nội địa, các nhà đầu tư đang chờ đợi dữ liệu Chỉ số Nhà quản trị Mua hàng (PMI) sơ bộ của S& Global cho tháng 5, sẽ được công bố vào thứ Năm. Báo cáo PMI dự kiến sẽ cho thấy hoạt động kinh doanh tổng thể tăng trưởng với tốc độ ổn định.
Trong khi đó, đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) giao dịch cao hơn so với các đồng tiền chính khác, nhưng dự kiến sẽ bị ảnh hưởng bởi kỳ vọng của thị trường về triển vọng chính sách tiền tệ của Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (SNB). Chủ tịch SNB Martin Schlegel đã chỉ ra rằng ngân hàng trung ương sẵn sàng xem xét lãi suất âm để chống lại các rủi ro kinh tế toàn cầu.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Franc Thụy Sĩ mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.03% | 0.09% | 0.07% | -0.15% | 0.91% | 0.48% | -0.09% | |
EUR | -0.03% | 0.07% | 0.03% | -0.18% | 0.89% | 0.47% | -0.12% | |
GBP | -0.09% | -0.07% | -0.04% | -0.25% | 0.79% | 0.42% | -0.15% | |
JPY | -0.07% | -0.03% | 0.04% | -0.23% | 0.83% | 0.40% | -0.12% | |
CAD | 0.15% | 0.18% | 0.25% | 0.23% | 1.07% | 0.64% | 0.10% | |
AUD | -0.91% | -0.89% | -0.79% | -0.83% | -1.07% | -0.42% | -0.96% | |
NZD | -0.48% | -0.47% | -0.42% | -0.40% | -0.64% | 0.42% | -0.54% | |
CHF | 0.09% | 0.12% | 0.15% | 0.12% | -0.10% | 0.96% | 0.54% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Franc Thụy Sĩ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CHF (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Các chỉ số USD/CHF ổn định gần mức hỗ trợ theo chiều ngang được thiết lập từ mức đáy ngày 25 tháng 4 là 0,8335, trước đây từng là mức kháng cự chính cho cặp này. Tài sản dao động quanh đường trung bình động hàm mũ (EMA) 20 ngày, giao dịch quanh mức 0,8340, cho thấy xu hướng đi ngang.
Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày dao động trong khoảng 40,00-60,00, cho thấy sự co hẹp của biến động.
Một động thái tăng mới trong cặp này hướng tới mức cao ngày 10 tháng 4 là 0,8580 và mức cao ngày 8 tháng 4 là 0,8611 sẽ xuất hiện nếu nó vượt qua mức tâm lý 0,8500.
Ngược lại, một động thái giảm xuống dưới mức đáy ngày 7 tháng 5 là 0,8186 sẽ kéo tài sản này về mức đáy ngày 11 tháng 4 là 0,8100, tiếp theo là mức đáy ngày 21 tháng 4 là 0,8040.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.