Đồng bảng Anh ghi nhận mức tăng khiêm tốn so với đồng đô la Mỹ vào thứ Ba, bị giới hạn bởi sự gia tăng của lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ khi tin tức về thỏa thuận thương mại giữa Vương quốc Anh và EU nâng cao triển vọng cho đồng tiền của Vương quốc Anh. Tuy nhiên, lập trường diều hâu của Cục Dự trữ Liên bang đã ngăn cản GBP/USD đạt mức 1,3400, và nó giao dịch ở mức 1,3371 tại thời điểm viết bài.
Tin tức rằng Vương quốc Anh và Khu vực đồng euro (EU) đã đạt được thỏa thuận "đặt lại" quan hệ sau Brexit đã hỗ trợ cho Cable. Thêm vào đó, Nhà kinh tế trưởng của Ngân hàng Anh (BoE) Huw Pill đã có lập trường diều hâu, cho biết rằng "phiếu bầu phản đối xuất phát từ mối lo ngại rằng tốc độ rút lui của các hạn chế chính sách tiền tệ từ mùa hè năm ngoái – cắt giảm hàng quý 25 điểm cơ bản – là quá nhanh, xét về sự cân bằng rủi ro đối với sự ổn định giá cả."
Các nhà đầu tư trên thị trường dự đoán BoE sẽ giữ lãi suất ở mức 4,25% trong cuộc họp tháng Sáu, mặc dù họ đã định giá 41 điểm cơ bản (bps) cắt giảm vào cuối năm.
Ở bên kia bờ đại dương, Quốc hội Mỹ tiếp tục thảo luận về việc thông qua hóa đơn thuế của Trump, mà cho đến nay đã vượt qua Ủy ban Ngân sách Hạ viện. Theo Reuters, "Các nhà phân tích không thiên vị cho biết hóa đơn này sẽ làm tăng thêm từ 3.000 tỷ đến 5.000 tỷ đô la vào khoản nợ 36,2 nghìn tỷ đô la của quốc gia trong thập kỷ tới."
Trong khi đó, đồng bạc xanh tiếp tục phục hồi sau khi Moody’s hạ cấp xếp hạng nợ của chính phủ Mỹ từ AAA xuống AA1, với lý do lo ngại về việc giảm thâm hụt ngân sách.
Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng bạc xanh so với rổ sáu loại tiền tệ, giảm 0,16% xuống 100,22.
Trong khi đó, ánh mắt của các nhà giao dịch đang hướng về việc công bố dữ liệu lạm phát của Vương quốc Anh vào thứ Tư. Sau đó, Chủ tịch Fed St. Louis Alberto Musalem và Thống đốc Fed Adriana Kugler dự kiến sẽ thu hút sự chú ý.
GBP/USD đã tạm dừng đà tăng của mình mặc dù vẫn giữ được xu hướng tăng, như được thể hiện bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI). RSI ủng hộ người mua, nhưng họ phải vượt qua mức 1,3400 trước khi thách thức đỉnh cao từ đầu năm đến nay (YTD) là 1,3443, tiếp theo là mục tiêu 1,3500.
Ngược lại, nếu GBP/USD giảm xuống dưới 1,3350, mức hỗ trợ đầu tiên sẽ là 1,3300. Khi vượt qua, điểm dừng tiếp theo là 1,3250, 1,3200, và đường trung bình động giản đơn (SMA) 50 ngày ở mức 1,3122.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.66% | -0.62% | -0.46% | -0.16% | 0.07% | -0.38% | -0.66% | |
EUR | 0.66% | 0.02% | 0.24% | 0.56% | 0.86% | 0.34% | 0.00% | |
GBP | 0.62% | -0.02% | -0.08% | 0.56% | 0.84% | 0.32% | -0.01% | |
JPY | 0.46% | -0.24% | 0.08% | 0.31% | 0.71% | 0.29% | -0.13% | |
CAD | 0.16% | -0.56% | -0.56% | -0.31% | 0.25% | -0.24% | -0.53% | |
AUD | -0.07% | -0.86% | -0.84% | -0.71% | -0.25% | -0.52% | -0.84% | |
NZD | 0.38% | -0.34% | -0.32% | -0.29% | 0.24% | 0.52% | -0.33% | |
CHF | 0.66% | -0.01% | 0.01% | 0.13% | 0.53% | 0.84% | 0.33% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).