NZD/USD giảm nhẹ trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Ba, giao dịch quanh mức 0,5920 sau khi tăng hơn 0,50% trong phiên trước. Cặp tiền này vẫn chịu áp lực sau quyết định lãi suất mới nhất của Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (PBoC).
PBoC đã công bố cắt giảm Lãi suất cho vay cơ bản (LPR), với LPR kỳ hạn 1 năm giảm từ 3,10% xuống 3,00%, và LPR kỳ hạn 5 năm giảm từ 3,60% xuống 3,50%. Với mối quan hệ thương mại mạnh mẽ giữa New Zealand và Trung Quốc, những thay đổi chính sách như vậy ở Trung Quốc thường có tác động đáng kể đến đồng đô la New Zealand (NZD).
Các nhà đầu tư tiếp tục tiêu hóa dữ liệu kinh tế trái chiều từ Trung Quốc trong tháng 4. Trong khi sản xuất công nghiệp chậm lại, nó vẫn vượt qua kỳ vọng. Tuy nhiên, doanh số bán lẻ gây thất vọng, tăng ít hơn dự đoán. Trong khi đó, ở New Zealand, các nhà giao dịch đánh giá áp lực lạm phát mới sau khi dữ liệu quý 1 cho thấy mức tăng mạnh nhất trong giá đầu vào và đầu ra của nhà sản xuất trong gần ba năm.
Trọng tâm thị trường hiện chuyển sang quyết định lãi suất của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) dự kiến sẽ được công bố vào cuối ngày. RBA được kỳ vọng sẽ cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản, mặc dù báo cáo việc làm mạnh hơn mong đợi tuần trước.
Về phía Hoa Kỳ, đồng đô la Mỹ (USD) suy yếu sau quyết định của Moody’s hạ cấp xếp hạng tín dụng của nước này từ Aaa xuống Aa1. Động thái này phản ánh các đợt hạ cấp trước đó của Fitch vào năm 2023 và S&P vào năm 2011. Moody’s hiện dự báo nợ liên bang của Mỹ sẽ tăng vọt lên 134% GDP vào năm 2035, từ 98% vào năm 2023, với thâm hụt ngân sách dự kiến sẽ mở rộng lên gần 9% GDP. Việc hạ cấp phản ánh những lo ngại ngày càng tăng về chi phí phục vụ nợ gia tăng, chi tiêu phúc lợi mở rộng và doanh thu thuế giảm.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.03% | -0.00% | 0.00% | 0.09% | 0.20% | 0.19% | -0.02% | |
EUR | -0.03% | -0.02% | -0.03% | 0.07% | 0.18% | 0.16% | -0.05% | |
GBP | 0.00% | 0.02% | -0.02% | 0.08% | 0.18% | 0.20% | 0.01% | |
JPY | 0.00% | 0.03% | 0.02% | 0.08% | 0.19% | 0.17% | 0.02% | |
CAD | -0.09% | -0.07% | -0.08% | -0.08% | 0.11% | 0.09% | -0.08% | |
AUD | -0.20% | -0.18% | -0.18% | -0.19% | -0.11% | -0.01% | -0.19% | |
NZD | -0.19% | -0.16% | -0.20% | -0.17% | -0.09% | 0.01% | -0.17% | |
CHF | 0.02% | 0.05% | -0.01% | -0.02% | 0.08% | 0.19% | 0.17% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).